Trong cuộc sống hằng ngày không thiếu những trường hợp chúng ta có thể xảy ra tai nạn có thể nghiêm trọng hoặc nhẹ hơn.
Tuy nhiên không thể nghi ngờ gì rằng từ vựng cần thiết cho những tai nạn này rất quan trọng mà nhiều bạn học ngôn ngữ nên cần biết.
Vì vậy trong bài viết dưới đây các bạn có thể tìm hiểu và học thêm những từ vựng cần thiết cho các trường hợp bị thương:
- die Medizin: Thuốc men
- die Behandlung, Plural: die Behandlungen: phương pháp điều trị, số nhiều: phương pháp điều trị
- die Untersuchung, die Untersuchungen: cuộc điều tra, cuộc điều tra
- die Narkose, die Narkosen: gây mê, gây mê
- die Operation: hoạt động
- der Operationssaal (OP): phòng mổ
- das Personal (immer Singular): nhân viên (luôn luôn là số ít)
- das Krankenhauspersonal: nhân viên bệnh viện
- der Arzt, die Ärztin: bác sĩ, bác sĩ
- die Krankenschwester, die Krankenschwestern: y tá.
- der Krankenpfleger, die Krankenpfleger: y tá,
- der Notfall, die Notfälle: trường hợp khẩn cấp, trường hợp khẩn cấp
- Erste Hilfe: Sơ cứu
- Erste Hilfe leisten: Cung cấp sơ cứu
- der Krankenwagen: xe cứu thương
- der Unfall: tai nạn
- ein Unfall ereignet sich: tai nạn xảy ra
- die Station, die Stationen: nhà ga, nhà ga
- der Patient (Plural: die Patienten) / die Patientin (Plural: die Patientinnen): bệnh nhân (số nhiều: các bệnh nhân) (số nhiều: các bệnh nhân)
- die Besuchszeit: thời gian thăm viếng
- das Befinden: điều kiện
- die Gesundheit: Sức khỏe
- die Krankheit, Plural: die Krankheiten: căn bệnh, số nhiều: các bệnh
- der Schmerz, die Schmerzen: nỗi đau, nỗi đau
- die Verletzung, die Verletzungen: vết thương, vết thương
- verlezten: bị thương
- Das Blut: máu
- blüten: chảy máu
- Der Verband/ die Verbnde: băng cứu thương