Trong bài viết dưới đây các bạn có thể tìm hiểu và học thêm về các danh từ, động từ hoặc các câu nói thường được người Đức sử dụng để giới thiệu hoặc mô tả về người yêu và tình yêu:
die Liebe – tình yêu
Ich bin Single. – Tôi độc thân.
Ich bin trong einer Beziehung. – Tôi đang yêu.
der Freund – bạn trai
die Freundin – bạn gái
Ich mag dich. – Tôi thích bạn.
Ich habe mich verliebt. – Tôi đã yêu.
Darf ich dich küssen? – Em hôn anh được không?
Ich liebe dich. – Tôi yêu bạn.
Ich vermisse dich: tôi nhớ bạn
Du fehlst mir: bạn làm tôi nhung nhớ
Sollen wir zusammenziehen? – Chúng ta có nên dọn đến ở cùng nhau không?
Willst du mich heiraten? – Bạn có muốn kết hôn với tôi?
Willst du mein Lebensabschnittspartner sein? Bạn muốn làm bạn đời của tôi ko?
Wir sind verlobt. – Chúng tôi đã đính hôn.
Wir sind verheiratet. – Đã kết hôn.
Schatzi: người yêu dấu
mein Mann, meine Frau/ mein Ehemann, meine Ehefrau: chồng tôi, vợ tôi
der Liebhaber: người yêu, tình nhân
die Geliebte: người yêu, tình nhân
der Lebensabschnittspartner/ die Lebensabschnittspartnerin: bạn đời
Liebe auf den ersten Blick: yêu từ cái nhìn đầu tiên
in jdn verknallt sein (umgangssprachlich) = in jdn verliebt sein: phải lòng ai đó
mit jemandem flirten: tán tỉnh ai
der Flirt: sự tán tỉnh
jdn umarmen: ôm ai đó
Hand halten: nắm tay