Trong tiếng Đức, tình yêu không chỉ là Liebe – người Đức còn dùng rất nhiều thành ngữ và cách diễn đạt ẩn dụ để nói về cảm xúc, sự gắn bó và các cung bậc lãng mạn trong tình yêu.
Hãy cùng khám phá nhé!
📌 Những thành ngữ lãng mạn trong tiếng Đức
Thành ngữ tiếng Đức | Nghĩa bóng | Nghĩa tiếng Việt tương đương |
---|---|---|
Schmetterlinge im Bauch haben | Cảm giác bồi hồi, háo hức khi yêu | Tim đập rộn ràng / Bướm bay trong bụng |
Hals über Kopf verliebt sein | Yêu say đắm, không còn lý trí | Yêu điên cuồng |
Jemandem den Kopf verdrehen | Làm ai đó say mê không rời | Làm ai đó “mất hồn” |
Feuer und Flamme für jemanden sein | Cực kỳ đam mê, say đắm ai đó | Yêu cuồng nhiệt |
Für jemanden schwärmen | Cảm nắng ai đó | Thầm thương trộm nhớ |
In festen Händen sein | Đang trong mối quan hệ ổn định | Có người yêu ổn định |
Durch dick und dünn gehen | Cùng nhau vượt qua mọi khó khăn | Đồng cam cộng khổ |
Herzklopfen haben | Hồi hộp vì ai đó | Tim đập loạn nhịp |
💬 Hội thoại minh họa
Lisa: Wie geht’s dir mit Max?
Anna: Ich habe Schmetterlinge im Bauch, ehrlich gesagt.
Lisa: Oh, du bist Hals über Kopf verliebt, oder?
Anna: Total. Er hat mir den Kopf verdreht!
(Tạm dịch:
– Lisa: Cậu và Max thế nào rồi?
– Anna: Thật ra tớ thấy rạo rực trong lòng.
– Lisa: Ôi, yêu say đắm rồi đúng không?
– Anna: Chính xác. Cậu ấy làm tớ mê mẩn luôn!)
✍ Bài tập nhỏ – Ghép nghĩa đúng
-
Feuer und Flamme sein
-
Herzklopfen haben
-
Durch dick und dünn gehen
-
In festen Händen sein
a. Tim đập loạn nhịp
b. Có người yêu ổn định
c. Yêu say đắm
d. Vượt qua gian khó cùng nhau
Đáp án: 1–c | 2–a | 3–d | 4–b
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!