Các bạn làm quen 30 từ vựng biểu cảm khuôn mặt hay thường dùng nhất trong tiếng Đức
1. arrogant: ngạo nghễ
2. schüchtern : nhút nhát
3. glücklich : hạnh phúc, vui vẻ
4. gelangweilt : buồn chán
5. kalt : lạnh, rét
6. selbstsicher : tự tin
7. intrigieren : mưu tính, mánh khóe
8. entschlossen : quả quyết
9. angewidert : chán ngấy
10. überwacht : dò xét
11. erfreut : vui vẻ
12. neidisch : đố kỵ, ghen ghét
13. verägert : phẫn nộ, bực tức
14. erschöpft : kiệt sức
15. erschrocken: khiếp sợ
16. schuldig : có tội
17. fröhlich: hài lòng
18. entsetzt : ghê sợ
19. heiß : nóng
20. betrunken : say
21. überreizt : hừng hực, phấn khích
22. idiot : ngu ngốc
23. gleichgültig : thờ ơ, dửng dưng
24. schuldlos : vô tội
25. einsam : cô đơn
26. verliebt : đang yêu
27. schelmisch : tinh nghịch
28. starrköpfig : bướng bỉnh, ngoan cố
29. erleichtert : khuây khỏa, nhẹ nhõm
30. überrascht : ngạc nhiên, sửng sốt
HOCTIENGDUC.DE - Học tiếng Đức từ NƯỚC ĐỨC
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!