Ngôn ngữ phản ánh văn hóa. Việc tiếng Đức có từ Schadenfreude cho thấy sự tinh tế trong cách người Đức ghi nhận những cảm xúc mà chúng ta đôi khi khó diễn tả thành lời.

Bài học tiếng Đức hôm nay: 'Schadenfreude' – một từ đặc biệt khó dịch

1. Schadenfreude là gì?

Trong tiếng Đức, Schadenfreude là một danh từ rất thú vị. Từ này được ghép bởi hai phần:

  • Schaden: thiệt hại, tổn thất
  • Freude: niềm vui

Vì vậy, Schadenfreude có thể hiểu là "niềm vui từ sự bất hạnh của người khác". Đây là một cảm xúc khá phổ biến mà trong tiếng Việt không có một từ đơn lẻ nào diễn tả được trọn vẹn ý nghĩa như vậy.

Ví dụ, khi bạn thấy ai đó vấp té nhẹ nhàng trên sân khấu (nhưng không bị thương), bạn bật cười – đó chính là một chút Schadenfreude.

2. Một chút văn hóa trong ngôn ngữ

Ngôn ngữ phản ánh văn hóa. Việc tiếng Đức có từ Schadenfreude cho thấy sự tinh tế trong cách người Đức ghi nhận những cảm xúc mà chúng ta đôi khi khó diễn tả thành lời.

Tương tự như Fernweh (nỗi nhớ một nơi chưa từng đến) hay Weltschmerz (nỗi buồn khi nhận ra thế giới không hoàn hảo), Schadenfreude là một ví dụ cho thấy tiếng Đức có khả năng mô tả cảm xúc rất sâu sắc và độc đáo.

3. Hội thoại ngắn với từ Schadenfreude

Anna: Weißt du, was gestern passiert ist?
Linh: Nein, was denn?
Anna: Tom ist beim Präsentieren gestolpert.
Linh: Oh nein!
Anna: Aber irgendwie habe ich gelacht… ein bisschen Schadenfreude vielleicht.
Linh: Haha, ja, das passiert manchmal.

(Tạm dịch:
– Anna: Cậu biết hôm qua có chuyện gì không?
– Linh: Không, chuyện gì vậy?
– Anna: Tom bị vấp khi đang thuyết trình.
– Linh: Ồ không!
– Anna: Nhưng bằng cách nào đó, tớ lại cười... chắc là một chút Schadenfreude.
– Linh: Haha, vâng, đôi khi điều đó cũng xảy ra thật.)

4. Ghi nhớ cách dùng từ Schadenfreude

  • Đây là danh từ giống cái, vì thế trong câu thường dùng với mạo từ die Schadenfreude.
  • Khi viết trong câu: Ich empfinde ein bisschen Schadenfreude. (Tôi cảm thấy một chút Schadenfreude.)
  • Dạng số nhiều của từ này không phổ biến, vì nó thường được dùng ở số ít.

5. Bài tập nhỏ

👉 Điền vào chỗ trống bằng từ phù hợp:

  1. Ich lache, obwohl es gemein ist. Das ist __________.
  2. Die __________ ist ein interessantes Gefühl in der deutschen Sprache.
  3. Wenn jemand stolpert und du ein bisschen Freude hast, nennt man das __________.

📌 Gợi ý đáp án: Schadenfreude / Schadenfreude / Schadenfreude

Lời nhắn gửi cuối bài
Học những từ đặc biệt như Schadenfreude không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, mà còn mở rộng hiểu biết văn hóa và cách diễn đạt cảm xúc trong tiếng Đức. Hãy luyện tập cách sử dụng từ này mỗi ngày để tăng khả năng giao tiếp tự nhiên nhé!

Nếu bạn thích bài học hôm nay, đừng quên ghi chú lại và chia sẻ với bạn bè cùng học tiếng Đức nha! 😊

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức