Trong quá trình học tiếng Đức, nhiều người thường lặp lại những cách diễn đạt cơ bản như Ich verstehe, Sehr gut, Es ist einfach, v.v. Tuy nhiên, nếu bạn muốn nâng cao trình độ và thể hiện sự linh hoạt, tự nhiên trong giao tiếp, hãy học thêm những cách nói thay thế – giàu sắc thái và ấn tượng hơn.
Dưới đây là bảng tổng hợp giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và cách diễn đạt tiếng Đức một cách tinh tế hơn:
Những cách nói nâng cấp trong tiếng Đức
Cách nói thường gặp | Cách nói phong phú hơn | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Ich verstehe. | Das ergibt Sinn. | Điều đó có lý. |
Es ist einfach. | Es ist kinderleicht. | Dễ như chơi. |
Sehr gut. | Ausgezeichnet. | Xuất sắc. |
Ich bin überrascht. | Das haut mich um. | Điều đó làm tôi choáng váng. |
Ich mag es. | Es gefällt mir sehr. | Tôi rất thích nó. |
Es ist wichtig. | Es ist von entscheidender Bedeutung. | Điều đó cực kỳ quan trọng. |
Ich bin müde. | Ich bin erschöpft. | Tôi kiệt sức. |
Ich habe Angst. | Ich fürchte mich. | Tôi sợ hãi. |
Ich bin zufrieden. | Ich bin völlig zufrieden. | Tôi hoàn toàn hài lòng. |
Es tut mir leid. | Ich bitte um Entschuldigung. | Tôi xin lỗi (lịch sự, trang trọng hơn). |
Ich weiß nicht. | Ich habe keine Ahnung. | Tôi hoàn toàn không biết. |
Es ist teuer. | Es ist unverschämt teuer. | Đắt quá đáng! |
Es ist möglich. | Es ist durchaus möglich. | Điều đó hoàn toàn có thể xảy ra. |
Ich kann nicht. | Es ist mir unmöglich. | Điều đó là bất khả thi đối với tôi. |
Ich habe Spaß. | Ich habe eine Menge Spaß. | Tôi rất vui vẻ. |
🎯 Tình huống hội thoại áp dụng
Linh: Wie war das Konzert gestern?
Nam: Es war ausgezeichnet! Ich hatte eine Menge Spaß.
Linh: Wirklich? Ich dachte, die Karten seien unverschämt teuer.
Nam: Ja, das stimmt, aber es war von entscheidender Bedeutung, einmal live dabei zu sein.
Linh: Das ergibt Sinn. Vielleicht komme ich nächstes Mal mit!
(Tạm dịch:
– Linh: Buổi hòa nhạc hôm qua thế nào?
– Nam: Xuất sắc! Tớ đã rất vui.
– Linh: Thật sao? Tớ tưởng vé đắt lắm.
– Nam: Đúng vậy, nhưng việc tham dự trực tiếp là cực kỳ quan trọng.
– Linh: Nghe hợp lý đấy. Có lẽ lần sau tớ sẽ đi cùng!)
✍ Bài tập nhỏ: Hãy thay thế cách nói đơn giản bằng cách nói nâng cấp hơn
Ví dụ:
Ich bin müde → Ich bin __________ (erschöpft)
- Ich verstehe → Das __________
- Es ist einfach → Es ist __________
- Ich bin überrascht → Das __________
- Ich mag es → Es __________ sehr
- Es ist wichtig → Es ist von __________ Bedeutung
- Ich weiß nicht → Ich habe keine __________
- Es ist teuer → Es ist __________ teuer
- Ich kann nicht → Es ist mir __________
📌 Gợi ý đáp án:
- ergibt Sinn
- kinderleicht
- haut mich um
- gefällt mir
- entscheidender
- Ahnung
- unverschämt
- unmöglich
Việc mở rộng cách diễn đạt giúp bạn nói tiếng Đức tự nhiên, sắc sảo và truyền cảm hơn. Đừng ngại thử những cách nói mới – vì đó là dấu hiệu bạn đang tiến bộ và giao tiếp như một người bản xứ!
Hãy luyện tập mỗi ngày bằng cách thay thế dần những cụm từ quen thuộc bằng những cách nói mới mẻ như trên nhé!
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!