Khi sinh sống hoặc du lịch tại Đức, việc biết một số từ vựng liên quan đến tiệm thuốc (Apotheke) là rất quan trọng. Hôm nay, chúng ta sẽ học các từ và mẫu câu thường dùng khi đi mua thuốc.
1. Từ vựng cần biết
- die Apotheke: tiệm thuốc
- das Medikament: thuốc
- die Tablette: viên thuốc
- der Sirup: siro
- die Salbe: thuốc mỡ
- das Rezept: đơn thuốc
- die Nebenwirkungen: tác dụng phụ
- die Erkältung: cảm lạnh
- die Kopfschmerzen: đau đầu
- die Allergie: dị ứng
- der Apotheker / die Apothekerin: dược sĩ nam / nữ
2. Một số câu hội thoại thường dùng
Khách hàng:
-
Haben Sie etwas gegen Kopfschmerzen?
(Bạn có thuốc gì trị đau đầu không?) -
Brauche ich ein Rezept für dieses Medikament?
(Tôi có cần đơn thuốc cho loại thuốc này không?) -
Welche Nebenwirkungen hat dieses Medikament?
(Thuốc này có tác dụng phụ gì không?)
Dược sĩ:
-
Möchten Sie Tabletten oder Sirup?
(Bạn muốn viên thuốc hay siro?) -
Dieses Medikament ist rezeptfrei.
(Thuốc này không cần đơn thuốc.) -
Bitte nehmen Sie die Tabletten zweimal täglich nach dem Essen.
(Vui lòng uống viên thuốc này hai lần mỗi ngày sau khi ăn.)
3. Lưu ý văn hóa
Ở Đức, việc mua thuốc kê đơn (verschreibungspflichtiges Medikament) chỉ được thực hiện nếu bạn có đơn thuốc từ bác sĩ. Tuy nhiên, các loại thuốc thông thường (thuốc giảm đau, vitamin, siro ho, v.v.) có thể mua mà không cần đơn. Dược sĩ thường rất nhiệt tình và sẵn sàng tư vấn. Hãy lịch sự và cảm ơn họ bằng câu: "Vielen Dank!" (Xin cảm ơn!).
4. Bài tập ngắn
Dịch các câu sau sang tiếng Đức:
- Tôi cần thuốc trị cảm lạnh.
- Thuốc này có tác dụng phụ không?
- Tôi có cần đơn thuốc không?
Gợi ý trả lời sẽ được cung cấp trong bài học tiếp theo.
Hãy luyện tập từ vựng mỗi ngày để tự tin giao tiếp khi cần mua thuốc tại Đức nhé! Chúc bạn học tốt!
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!