Hôm nay, chúng ta sẽ học một số từ vựng cơ bản trong tiếng Đức về chủ đề thông tin cá nhân. Những từ này rất quan trọng khi bạn muốn giới thiệu bản thân hoặc điền các biểu mẫu cá nhân. Hãy cùng bắt đầu nào!
Danh sách từ vựng
-
der Familienname, -n: họ gia đình
-
der Vorname, -n: tên
-
der Geburtsname, -n: tên khai sinh
-
der Geburtsort, -e: nơi sinh
-
das Geburtsdatum, -en: ngày tháng năm sinh
-
das Alter, –: tuổi
-
das Geschlecht, -er: giới tính
-
der Familienstand: tình trạng hôn nhân
-
der Beruf, -e: nghề nghiệp
-
die Staatsangehörigkeit, -en: quốc tịch
-
die Religion, -en: tôn giáo
-
der Wohnort, -e: nơi ở
-
die Adresse, -n: địa chỉ
-
die Straße, -n: đường
-
die Hausnummer, -n: số nhà
-
die Stadt, -”e: thành phố
-
die Postleitzahl (PLZ): mã bưu chính
-
die Telefonnummer, -n: số điện thoại
-
die E-mail, -s: hòm thư điện tử
Câu hỏi và trả lời đơn giản
-
Wie heißen Sie? (Bạn tên là gì?)
-
Ich heiße Lan. (Tôi tên là Lan.)
-
-
Wo wohnen Sie? (Bạn sống ở đâu?)
-
Ich wohne in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội.)
-
-
Was ist Ihre Telefonnummer? (Số điện thoại của bạn là gì?)
-
Meine Telefonnummer ist 0123456789. (Số điện thoại của tôi là 0123456789.)
-
-
Was machen Sie beruflich? (Bạn làm nghề gì?)
-
Ich bin Lehrer. (Tôi là giáo viên.)
-
Bài tập
Hãy dựa vào danh sách từ vựng để dịch các câu sau sang tiếng Đức:
-
Tôi sinh ngày 1 tháng 1 năm 2000.
-
Tôi đến từ Việt Nam và có quốc tịch Việt Nam.
-
Tôi là sinh viên.
-
Địa chỉ của tôi là 123 đường Nguyễn Trãi, Hà Nội.
-
Số nhà của tôi là 456.
Chúc bạn học tập vui và hiệu quả!
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!