Hôm nay, chúng ta sẽ học một số từ vựng cơ bản trong tiếng Đức về chủ đề thông tin cá nhân. Những từ này rất quan trọng khi bạn muốn giới thiệu bản thân hoặc điền các biểu mẫu cá nhân. Hãy cùng bắt đầu nào!

Từ vựng tiếng đức mỗi ngày: chủ đề thông tin cá nhân

Danh sách từ vựng

  1. der Familienname, -n: họ gia đình

  2. der Vorname, -n: tên

  3. der Geburtsname, -n: tên khai sinh

  4. der Geburtsort, -e: nơi sinh

  5. das Geburtsdatum, -en: ngày tháng năm sinh

  6. das Alter, –: tuổi

  7. das Geschlecht, -er: giới tính

  8. der Familienstand: tình trạng hôn nhân

  9. der Beruf, -e: nghề nghiệp

  10. die Staatsangehörigkeit, -en: quốc tịch

  11. die Religion, -en: tôn giáo

  12. der Wohnort, -e: nơi ở

  13. die Adresse, -n: địa chỉ

  14. die Straße, -n: đường

  15. die Hausnummer, -n: số nhà

  16. die Stadt, -”e: thành phố

  17. die Postleitzahl (PLZ): mã bưu chính

  18. die Telefonnummer, -n: số điện thoại

  19. die E-mail, -s: hòm thư điện tử

Câu hỏi và trả lời đơn giản

  • Wie heißen Sie? (Bạn tên là gì?)

    • Ich heiße Lan. (Tôi tên là Lan.)

  • Wo wohnen Sie? (Bạn sống ở đâu?)

    • Ich wohne in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội.)

  • Was ist Ihre Telefonnummer? (Số điện thoại của bạn là gì?)

    • Meine Telefonnummer ist 0123456789. (Số điện thoại của tôi là 0123456789.)

  • Was machen Sie beruflich? (Bạn làm nghề gì?)

    • Ich bin Lehrer. (Tôi là giáo viên.)

Bài tập

Hãy dựa vào danh sách từ vựng để dịch các câu sau sang tiếng Đức:

  1. Tôi sinh ngày 1 tháng 1 năm 2000.

  2. Tôi đến từ Việt Nam và có quốc tịch Việt Nam.

  3. Tôi là sinh viên.

  4. Địa chỉ của tôi là 123 đường Nguyễn Trãi, Hà Nội.

  5. Số nhà của tôi là 456.

Chúc bạn học tập vui và hiệu quả!

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức