Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ học một số tính từ tiếng Đức để miêu tả tính cách. Đây là những từ thường dùng trong giao tiếp hằng ngày, giúp bạn mô tả bản thân và người khác một cách chính xác hơn. Hãy cùng bắt đầu nhé!
1. bodenständig
- Nghĩa: thực tế, giản dị, không cầu kỳ
- Ví dụ:
- Er ist sehr bodenständig und bescheiden.
(Anh ấy rất thực tế và khiêm tốn.)
- Er ist sehr bodenständig und bescheiden.
2. besonnen
- Nghĩa: điềm tĩnh, biết suy xét
- Ví dụ:
- Sie bleibt immer besonnen, auch in schwierigen Situationen.
(Cô ấy luôn điềm tĩnh, ngay cả trong những tình huống khó khăn.)
- Sie bleibt immer besonnen, auch in schwierigen Situationen.
3. gewissenhaft
- Nghĩa: cẩn thận, có trách nhiệm
- Ví dụ:
- Ein gewissenhafter Mitarbeiter erledigt seine Aufgaben pünktlich.
(Một nhân viên có trách nhiệm sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.)
- Ein gewissenhafter Mitarbeiter erledigt seine Aufgaben pünktlich.
4. nachtragend
- Nghĩa: hay để bụng, thù dai
- Ví dụ:
- Er ist nicht nachtragend und vergibt schnell.
(Anh ấy không hay để bụng và tha thứ rất nhanh.)
- Er ist nicht nachtragend und vergibt schnell.
5. mitteilsam
- Nghĩa: cởi mở, thích chia sẻ
- Ví dụ:
- Meine Freundin ist sehr mitteilsam und erzählt gerne Geschichten.
(Bạn gái tôi rất cởi mở và thích kể chuyện.)
- Meine Freundin ist sehr mitteilsam und erzählt gerne Geschichten.
6. taktlos
- Nghĩa: thiếu tế nhị, không khéo léo
- Ví dụ:
- Es ist taktlos, so etwas zu sagen.
(Nói như vậy là thiếu tế nhị.)
- Es ist taktlos, so etwas zu sagen.
Hội thoại mẫu
Anna: Wie findest du unseren neuen Kollegen?
(Anna: Bạn thấy đồng nghiệp mới của chúng ta thế nào?)
Linh: Ich finde ihn sehr gewissenhaft und bodenständig. Und du?
(Linh: Mình thấy anh ấy rất có trách nhiệm và giản dị. Còn bạn?)
Anna: Er ist nett, aber manchmal ein bisschen taktlos.
(Anna: Anh ấy dễ mến, nhưng đôi khi hơi thiếu tế nhị.)
Bài tập
Hãy dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Đức:
- Cô ấy rất cởi mở và luôn điềm tĩnh.
- Anh ấy không thù dai và rất thực tế.
- Nói như vậy là thiếu tế nhị.
Đáp án
- Sie ist sehr mitteilsam und immer besonnen.
- Er ist nicht nachtragend und sehr bodenständig.
- Es ist taktlos, so etwas zu sagen.
Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo! 😊
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!