Học từ vựng là một bước quan trọng khi học tiếng Đức. Chủ đề hôm nay sẽ giúp bạn biết cách giao tiếp cơ bản khi đi ăn uống trong nhà hàng. Đây không chỉ là từ vựng mà còn là cách diễn đạt lịch sự và phù hợp trong văn hóa Đức.

Từ vựng tiếng Đức mỗi ngày: khi đi ăn uống trong nhà hàng

1. Từ vựng cơ bản

Dưới đây là các từ và cụm từ bạn cần biết:

  • Das Restaurant: nhà hàng
  • Der Tisch: bàn
  • Das Menü: thực đơn
  • Die Speisekarte: thực đơn món ăn
  • Die Rechnung: hóa đơn
  • Der Kellner / Die Kellnerin: bồi bàn nam / nữ
  • Das Wasser: nước
  • Das Bier: bia
  • Der Wein: rượu vang
  • Das Fleisch: thịt
  • Das Gemüse: rau củ
  • Der Nachtisch: món tráng miệng

2. Câu nói thông dụng

Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể sử dụng khi đi ăn uống:

  1. Ich möchte einen Tisch für zwei Personen.
    (Tôi muốn đặt một bàn cho hai người.)

  2. Kann ich bitte die Speisekarte sehen?
    (Tôi có thể xem thực đơn được không?)

  3. Ich nehme das Steak und ein Glas Wein, bitte.
    (Tôi chọn món bít tết và một ly rượu vang, làm ơn.)

  4. Könnten Sie uns bitte etwas Wasser bringen?
    (Bạn có thể mang cho chúng tôi chút nước không?)

  5. Die Rechnung, bitte.
    (Làm ơn cho tôi hóa đơn.)

3. Đặc điểm văn hóa

  • Người Đức thường tôn trọng không gian cá nhân, vì vậy hãy nói chuyện lịch sự và không quá to tiếng.
  • Khi muốn gọi nhân viên, bạn nên dùng từ "Entschuldigung" (Xin lỗi) thay vì gọi lớn tiếng.
  • Tiền tip ở Đức thường là khoảng 5-10% tổng hóa đơn.

4. Bài tập ngắn

Dịch các câu sau sang tiếng Đức:

  1. Tôi muốn uống một ly bia.
  2. Xin hãy mang cho tôi món tráng miệng.
  3. Bạn có món chay không?
  4. Chúng tôi muốn trả tiền.
  5. Tôi muốn xem thực đơn đồ uống.

Đáp án sẽ được cung cấp trong bài học tiếp theo!

Hãy luyện tập thật chăm chỉ và sử dụng từ vựng này khi có cơ hội. Chúc các bạn học tốt! 😊

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức