Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng học 20 từ vựng tiếng Đức thông dụng trong các tình huống chào hỏi, làm quen và hẹn hò. Đây là những từ rất cơ bản và hữu ích, giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện.
1. Chào hỏi:
- Hallo – Xin chào
- Guten Morgen – Chào buổi sáng
- Guten Tag – Chào buổi chiều (dùng suốt ngày)
- Guten Abend – Chào buổi tối
- Gute Nacht – Chúc ngủ ngon
- Wie geht’s? – Bạn khỏe không?
- Mir geht’s gut, danke – Tôi khỏe, cảm ơn.
- Und dir? – Còn bạn?
- Tschüss – Tạm biệt
- Auf Wiedersehen – Hẹn gặp lại
2. Làm quen:
- Wie heißt du? – Bạn tên gì?
- Ich heiße [Tên] – Tôi tên là [Tên]
- Woher kommst du? – Bạn đến từ đâu?
- Ich komme aus Vietnam – Tôi đến từ Việt Nam
- Wie alt bist du? – Bạn bao nhiêu tuổi?
- Ich bin [số tuổi] Jahre alt – Tôi [số tuổi] tuổi
- Was machst du beruflich? – Bạn làm nghề gì?
- Ich bin Student – Tôi là sinh viên
- Schön, dich kennenzulernen – Rất vui được làm quen với bạn
3. Hẹn hò:
- Möchtest du mit mir gehen? – Bạn muốn hẹn hò với tôi không?
- Hast du Lust, etwas zu trinken? – Bạn có muốn đi uống gì không?
- Könnten wir uns mal treffen? – Chúng ta có thể gặp nhau một lần không?
- Wann hast du Zeit? – Khi nào bạn rảnh?
- Lass uns zusammen etwas unternehmen – Hãy làm gì đó cùng nhau nhé
- Es war schön, mit dir zu sprechen – Thật vui khi được trò chuyện với bạn
Lời khuyên:
Khi học từ vựng tiếng Đức, hãy cố gắng sử dụng chúng trong những tình huống thực tế để dễ nhớ và vận dụng tốt hơn. Chúc bạn học tiếng Đức vui vẻ và hiệu quả!
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!