Khi đi xin việc, việc nắm vững các từ vựng tiếng Đức liên quan đến công việc là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu rõ yêu cầu của nhà tuyển dụng mà còn giúp bạn tự tin khi giao tiếp. Hôm nay, chúng ta sẽ học một số từ vựng quan trọng mà bạn cần biết khi đi xin việc bằng tiếng Đức.
1. Các từ vựng cơ bản khi đi xin việc
- Der Lebenslauf (Sơ yếu lý lịch)
- Das Bewerbungsschreiben (Thư xin việc)
- Das Vorstellungsgespräch (Phỏng vấn xin việc)
- Die Bewerbung (Đơn xin việc)
- Die Stellenanzeige (Thông báo tuyển dụng)
- Die Qualifikation (Trình độ, phẩm chất)
- Die Berufserfahrung (Kinh nghiệm làm việc)
- Der Arbeitgeber (Nhà tuyển dụng)
- Der Arbeitnehmer (Người lao động)
2. Một số câu hội thoại ngắn
Giả sử bạn đang tham gia một cuộc phỏng vấn xin việc. Dưới đây là một vài câu hội thoại cơ bản:
- Bewerber (Ứng viên): Guten Tag! Mein Name ist [Tên bạn]. Ich bewerbe mich um die Stelle als [Tên công việc].
- Arbeitgeber (Nhà tuyển dụng): Guten Tag, [Tên bạn]. Erzählen Sie mir bitte etwas über Ihre Berufserfahrung.
- Bewerber: Ich habe drei Jahre Erfahrung als [Tên công việc trước đây]. Ich habe in [Tên công ty] gearbeitet und dort viele Fähigkeiten erworben.
- Arbeitgeber: Sehr gut! Warum möchten Sie in unserem Unternehmen arbeiten?
- Bewerber: Ich habe großes Interesse an [Lý do ứng tuyển] und denke, dass meine Fähigkeiten gut zu Ihrer Firma passen.
3. Bài tập luyện tập
Câu 1: Hãy dịch các từ sau sang tiếng Đức:
- Đơn xin việc
- Phỏng vấn xin việc
- Kinh nghiệm làm việc
- Nhà tuyển dụng
Câu 2: Tạo một câu giới thiệu bản thân trong cuộc phỏng vấn xin việc bằng tiếng Đức, sử dụng ít nhất ba từ vựng trong bài học hôm nay.
Với các từ vựng và câu hội thoại trên, bạn đã có thể tự tin hơn khi chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn xin việc bằng tiếng Đức.
Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp của mình!
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!