Từ vựng tiếng Đức mỗi ngày: Thời tiết


Ngày hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu 20 từ vựng tiếng Đức liên quan đến thời tiết. Cùng bắt đầu nào!

Danh sách từ vựng thời tiết

  1. das Wetter – thời tiết
  2. die Sonne – mặt trời
  3. der Regen – mưa
  4. der Wind – gó
  5. der Schnee – tuyết
  6. die Wolke – mây
  7. der Sturm – bão
  8. die Temperatur – nhiệt độ
  9. der Nebel – sương mù
  10. die Hitze – sự nóng
  11. die Kälte – sự lạnh
  12. der Blitz – tia chóp
  13. der Donner – tiếng sét
  14. der Regenbogen – cầu vòng
  15. die Luft – không khí
  16. trocken – khô
  17. nass – ướt
  18. warm – ấm áp
  19. kalt – lạnh
  20. schön – đẹp

Cách áp dụng từ vựng trong câu

  • Hôm nay thời tiết thế nào? – Wie ist das Wetter heute?
  • Trời nóng. – Es ist heiß.

  • Trời đang mưa. – Es regnet.
  • Có mặt trời. – Die Sonne scheint.
  • Có nhiều gó. – Es ist windig.

Hãy thực hành nói các câu này để luyện phát âm và tăng khả năng ghi nhớ từ vựng!

Lời khuyên cho việc học từ vựng

  1. Học qua hình ảnh: Vẽ tranh hoặc tìm hình ảnh minh họa cho từ vựng.
  2. Lắp lại nhiều lần: Hãy nhắc lại từ vựng trong ngày bằng cách đọc to hoặc ghi chú.
  3. Sử dụng trong câu: Thực hành viết câu hoặc nói chuyện để áp dụng từ vựng mới học.

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của Học Tiếng Đức - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


© HOCTIENGDUC.DE

*Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức