Ngày hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu 20 từ vựng tiếng Đức liên quan đến thời tiết. Cùng bắt đầu nào!
Danh sách từ vựng thời tiết
- das Wetter – thời tiết
- die Sonne – mặt trời
- der Regen – mưa
- der Wind – gó
- der Schnee – tuyết
- die Wolke – mây
- der Sturm – bão
- die Temperatur – nhiệt độ
- der Nebel – sương mù
- die Hitze – sự nóng
- die Kälte – sự lạnh
- der Blitz – tia chóp
- der Donner – tiếng sét
- der Regenbogen – cầu vòng
- die Luft – không khí
- trocken – khô
- nass – ướt
- warm – ấm áp
- kalt – lạnh
- schön – đẹp
Cách áp dụng từ vựng trong câu
- Hôm nay thời tiết thế nào? – Wie ist das Wetter heute?
- Trời nóng. – Es ist heiß.
- Trời đang mưa. – Es regnet.
- Có mặt trời. – Die Sonne scheint.
- Có nhiều gó. – Es ist windig.
Hãy thực hành nói các câu này để luyện phát âm và tăng khả năng ghi nhớ từ vựng!
Lời khuyên cho việc học từ vựng
- Học qua hình ảnh: Vẽ tranh hoặc tìm hình ảnh minh họa cho từ vựng.
- Lắp lại nhiều lần: Hãy nhắc lại từ vựng trong ngày bằng cách đọc to hoặc ghi chú.
- Sử dụng trong câu: Thực hành viết câu hoặc nói chuyện để áp dụng từ vựng mới học.
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của Học Tiếng Đức - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!