- schneiden: cắt
- mischen: trộn
- aufheizen: hâm nóng
- frittieren: chiên
- giessen: đổ (chất lỏng) vào
- grillen: nướng
- rollen: lăn
- kochen: nấu
- rühren: đảo
- vorbereiten: chuẩn bị
- legen: đặt
- schütteln: lắc, xóc
- backen: nướng trong lò
- tecken: nhồi vào
- waschen: rửa
- wischen: gạt bỏ
- schlagen: đập
- setzen: đặt (nhiệt độ lò…)
- anmachen: bật lên
- abtrocken: làm khô
- putzen: làm sạch
- abbrühen: chần
- abschmecken: nêm nếm
- aufkochen: nấu sôi
- dünsten: chần trong bơ, dầu…
- entfetten: gạt bớt mỡ
- kandieren: ngào đường
- legieren: đánh với lòng đỏ trứng hoặc kem
- braten: xào
Khánh Linh- ©HOCTIENGDUC.DE