Trong tiếng Đức, thay vì chỉ dùng cụm từ quen thuộc „Geld verdienen“ (kiếm tiền), bạn có thể linh hoạt sử dụng nhiều cách diễn đạt khác để tăng độ tự nhiên và sinh động trong giao tiếp.
Những cụm từ dưới đây không chỉ giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về cách người bản xứ biểu đạt khi nói đến việc kiếm tiền hay tạo ra thu nhập.
Các cách diễn đạt thay thế phổ biến
🍿 Một ví dụ thú vị:
Một tập phim được trả cát sê 500.000 Euro – vậy có thể nói là:
-
💰 richtig Kohle machen – kiếm được bộn tiền
Beispiel: Mit dem neuen Job macht er richtig Kohle.
(Với công việc mới, anh ấy kiếm được bộn tiền.) -
💰 einen Gewinn erzielen – kiếm lời, tạo ra lợi nhuận
Beispiel: Das Unternehmen hat im letzten Jahr einen großen Gewinn erzielt.
(Công ty đã đạt được lợi nhuận lớn vào năm ngoái.) -
💰 Gewinne einfahren – gặt hái lợi nhuận
Beispiel: Sie konnte mit ihrem Online-Shop große Gewinne einfahren.
(Cô ấy đã gặt hái được lợi nhuận lớn từ cửa hàng trực tuyến.) -
💰 Einkommen erwirtschaften – tạo thu nhập
Beispiel: Viele Menschen versuchen, zusätzliches Einkommen zu erwirtschaften.
(Nhiều người cố gắng tạo thêm thu nhập phụ.) -
💰 Einkünfte erzielen – kiếm thu nhập
Beispiel: Er erzielt regelmäßige Einkünfte aus Vermietung.
(Anh ấy kiếm thu nhập đều đặn từ việc cho thuê.) -
💰 sich (D) (seine) Brötchen verdienen – kiếm ăn, kiếm sống
Beispiel: Wie verdienst du dir deine Brötchen?
(Bạn kiếm sống bằng cách nào?) -
💰 Geld scheffeln – kiếm được cả đống tiền, hái ra tiền
Beispiel: In der Tech-Branche kann man heutzutage Geld scheffeln.
(Ngày nay, trong ngành công nghệ, người ta có thể hái ra tiền.) -
💰 gut verdienen – thu nhập tốt
Beispiel: Er verdient in seiner neuen Position sehr gut.
(Anh ấy có thu nhập rất tốt ở vị trí mới.) -
💰 gut bezahlt werden – được trả lương cao
Beispiel: Die Mitarbeiter werden in dieser Firma gut bezahlt.
(Nhân viên trong công ty này được trả lương cao.)
Hội thoại mẫu
A: Was machst du beruflich?
B: Ich arbeite als IT-Berater. Ich verdiene ganz gut.
A: Echt? Da kann man ja richtig Kohle machen, oder?
B: Ja, in großen Projekten wird man oft gut bezahlt.
Ghi nhớ nhỏ
📌 Mỗi cụm từ mang sắc thái khác nhau:
- Một số mang tính trung lập (Einkünfte erzielen, gut verdienen),
- Một số mang sắc thái thông tục hoặc gần gũi (Kohle machen, Geld scheffeln, sich seine Brötchen verdienen).
Hãy luyện tập sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế để tăng phản xạ tự nhiên nhé!
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!