Dưới đây là một bảng luyện viết câu với “werden” – giúp bạn tự luyện kỹ năng viết bằng cách vận dụng cả ba cách dùng của “werden” (tương lai, trở thành, bị động).
Mỗi mục gồm:
gợi ý từ vựng + loại câu cần viết, nhiệm vụ của bạn là tự viết câu hoàn chỉnh bằng tiếng Đức.
✍ Bảng luyện viết câu với “werden”
STT | Gợi ý từ vựng | Loại câu cần viết | Gợi ý tiếng Việt (tự dịch) |
---|---|---|---|
1 | ich – morgen – einkaufen | Tương lai | Tôi sẽ đi mua sắm vào ngày mai. |
2 | mein Bruder – Lehrer | Trở thành | Anh trai tôi sẽ trở thành giáo viên. |
3 | die Briefe – von Anna – geschrieben | Bị động | Những bức thư được viết bởi Anna. |
4 | wir – bald – einen Ausflug machen | Tương lai | Chúng tôi sẽ đi dã ngoại sớm. |
5 | Maria – sehr müde | Trở thành | Maria trở nên rất mệt. |
6 | das Essen – gleich – serviert | Bị động | Bữa ăn sẽ được phục vụ ngay. |
7 | du – später – ein Buch lesen | Tương lai (câu hỏi) | Sau này bạn sẽ đọc một cuốn sách chứ? |
8 | er – Ingenieur | Trở thành | Anh ấy trở thành kỹ sư. |
9 | das Auto – von meinem Vater – repariert | Bị động | Chiếc xe được sửa bởi bố tôi. |
10 | ich – nächste Woche – reisen | Tương lai | Tuần sau tôi sẽ đi du lịch. |
👉 Gợi ý cách học hiệu quả:
- Viết ra câu tiếng Đức trong vở hoặc gõ trên máy.
- Tự dịch lại sang tiếng Việt và kiểm tra xem đúng cấu trúc không.
- So sánh với đáp án mẫu (mình có thể gửi nếu bạn cần).
Dưới đây là đáp án mẫu cho bảng luyện viết câu với “werden” – bạn có thể dùng để đối chiếu với câu mình đã viết, và từ đó điều chỉnh lại nếu cần nhé 😊
✅ Đáp án mẫu – bảng luyện viết câu với “werden”
STT | Câu tiếng Đức (đáp án mẫu) | Giải thích ngắn gọn |
---|---|---|
1 | Ich werde morgen einkaufen. | Tương lai: “werde” theo ngôi ich, động từ nguyên mẫu cuối. |
2 | Mein Bruder wird Lehrer. | Trở thành: “wird” theo ngôi er, danh từ “Lehrer” theo sau. |
3 | Die Briefe werden von Anna geschrieben. | Bị động: “werden” (số nhiều), Partizip II “geschrieben”. |
4 | Wir werden bald einen Ausflug machen. | Tương lai: “werden” theo ngôi wir, động từ “machen” ở cuối. |
5 | Maria wird sehr müde. | Trở thành: “wird” theo ngôi sie, tính từ “müde”. |
6 | Das Essen wird gleich serviert. | Bị động: “wird” theo ngôi das Essen, Partizip II “serviert”. |
7 | Wirst du später ein Buch lesen? | Tương lai (câu hỏi): “wirst” theo ngôi du, động từ nguyên mẫu “lesen” cuối câu. |
8 | Er wird Ingenieur. | Trở thành: “wird” theo ngôi er, danh từ theo sau. |
9 | Das Auto wird von meinem Vater repariert. | Bị động: “wird” theo ngôi das Auto, Partizip II “repariert”. |
10 | Ich werde nächste Woche reisen. |
Tương lai: “werde” theo ngôi ich, động từ nguyên mẫu “reisen”.
|
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!