1. Khái niệm
Nominativ (viết tắt là N) là chủ từ trong câu.
Nó được dùng để trả lời cho câu hỏi "wer?" (ai?) hoặc "was?" ( cái gì?).
Ví dụ:
Der Tisch ist toll. (Cái bàn này thì đẹp)
N (trả lời cho câu hỏi "Was ist toll?"- Cái gì đẹp?)
Ein Kind spielt Tennis. (Một đứa trẻ chơi tennis)
N (trả lời cho câu hỏi "Wer spielt Tennis?" - Ai chơi tennis?)
2. Cách dùng mạo từ ở Nominativ
Các loại mạo từ (Artikel) - Mạo từ xác định:
-
der, die, das, die
- dieser (diese, dieses)
- jener, jeder, mancher, welcher?
Mạo từ không xác định:
- ein, eine, ein
- kein (keine, kein)
- mein (dein, sein, ihr, unser, euer, ihr)
- irgendein, was fuer ein?
Feminin (giống cái)
die Die Lehrerin ist dort. (Cô giáo đó ở đàng kia)
eine Das ist eine gute Idee. (Đó là 1 ý kiến hay)
keine Das ist keine gute Idee. (Đó không phải là 1 ý kiến hay)
Maskulin (giống đực)
der Hier ist der Student. (Người sinh viên đó ở đây)
ein Das ist ein Stuhl. (Đó là 1 cái ghế)
kein Das ist kein Stuhl. (Đó không phải là 1 cái ghế)
Neutrum (giống trung)
das Das Bild kostet 10,000VND. (Bức tranh này giá 10,000 đồng)
ein Das ist ein Buch. (Đó là 1 quyển sách)
kein Das ist kein Buch. (Đó không phải là 1 quyển sách)
Plural (số nhiều)
die (mạo từ xác định)
Die Teppiche sind da hinten. (Những tấm thảm đó ở đằng sau)
- (mạo từ không xác định) Computer sind im dritten Stock. (Các máy vi tính ở tầng 3)
- keine (mạo từ phủ định) Das sind keine Fotos. (Đó không phải là những tấm hình)
©Khánh Linh- HOCTIENGDUC.DE