Cách dùng Nominativ trong tiếng Đức: Những kiến thức căn bản nhiều người hay nhầm và dùng sai nhất.
1. Khái niệm
Nominativ (viết tắt là N) là chủ từ trong câu.
Nó được dùng để trả lời cho câu hỏi "wer?" (ai?) hoặc "was?" ( cái gì?).
Ví dụ:
Der Tisch ist toll. (Cái bàn này thì đẹp)
N (trả lời cho câu hỏi "Was ist toll?"- Cái gì đẹp?)
Ein Kind spielt Tennis. (Một đứa trẻ chơi tennis)
N (trả lời cho câu hỏi "Wer spielt Tennis?" - Ai chơi tennis?)
2. Cách dùng mạo từ ở Nominativ
Các loại mạo từ (Artikel) - Mạo từ xác định:
-
der, die, das, die
- dieser (diese, dieses)
- jener, jeder, mancher, welcher?
Mạo từ không xác định:
- ein, eine, ein
- kein (keine, kein)
- mein (dein, sein, ihr, unser, euer, ihr)
- irgendein, was fuer ein?
Feminin (giống cái)
die Die Lehrerin ist dort. (Cô giáo đó ở đàng kia)
eine Das ist eine gute Idee. (Đó là 1 ý kiến hay)
keine Das ist keine gute Idee. (Đó không phải là 1 ý kiến hay)
Maskulin (giống đực)
der Hier ist der Student. (Người sinh viên đó ở đây)
ein Das ist ein Stuhl. (Đó là 1 cái ghế)
kein Das ist kein Stuhl. (Đó không phải là 1 cái ghế)
Neutrum (giống trung)
das Das Bild kostet 10,000VND. (Bức tranh này giá 10,000 đồng)
ein Das ist ein Buch. (Đó là 1 quyển sách)
kein Das ist kein Buch. (Đó không phải là 1 quyển sách)
Plural (số nhiều)
die (mạo từ xác định)
Die Teppiche sind da hinten. (Những tấm thảm đó ở đằng sau)
- (mạo từ không xác định) Computer sind im dritten Stock. (Các máy vi tính ở tầng 3)
- keine (mạo từ phủ định) Das sind keine Fotos. (Đó không phải là những tấm hình)
©Khánh Linh- HOCTIENGDUC.DE
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!