1. Mạo từ đi với các danh từ số ít
Mạo từ xác định
feminin | maskulin | neutrum | |
Nominativ | die Mutter | der Vater | das Kind |
Akkusativ | die Mutter | den Vater | das Kind |
Dativ | der Mutter | dem Vater | dem Kind |
Genitiv | der Mutter | des Vaters | des Kind(e)s |
Các nhóm từ sau cũng biến cách tương tự như vậy:
- dieser (diese, dieses)
- jener, jeder
- mancher, welcher
2. Mạo từ không xác định
feminin | maskulin | neutrum | |
Nominativ | eine Mutter | ein Vater | ein Kind |
Akkusativ | eine Mutter | einen Vater | ein Kind |
Dativ | einer Mutter | einem Vater | einem Kind |
Genitiv | einer Mutter | eines Vaters | eines Kind(e)s |
Các nhóm từ sau cũng biến cách tương tự như vậy
- keine (kein)
- meine (dein, sein, ihr, unser, euer, ihr)
3. Mạo từ đi với các danh từ số nhiều
maskulin, feminin, neutrum | |
Nominativ | die Eltern |
Akkusativ | die Eltern |
Dativ | den Eltern |
Genitiv | der Eltern |
Các nhóm từ sau cũng biến cách tương tự như vậy
- diese, jene, alle
- manche, solche, welche?, irgendwelche
- meine, deine,…
- keine
- viele, wenige, einige, mehrer
©Khánh Linh- HOCTIENGDUC.DE