Tìm hiểu về Đại từ nhân xưng trong tiếng Đức với các ngôi số ít, số nhiều và Hình thức xưng hô phổ biến
Cũng giống như trong các ngoại ngữ khác, đại từ nhân xưng trong tiếng Đức ngôi số ít (Singular) để chỉ một người, còn ngôi số nhiều (Plural) để chỉ từ 2 người trở lên.
Ta có bảng phân chia ngôi thứ theo số ít và số nhiều như sau:
Số ít | Nghĩa | Số nhiều | Nghĩa | |
Ngôi thứ nhất | ich | Tôi | I | wir | Chúng tôi | We |
Ngôi thứ hai | du | Bạn | you | ihr | Các bạn | You - plural |
Ngôi thứ ba | er/sie/es | Anh ấy/ Cô ấy/ Nó | He/She/It | sie/Sie | - Họ | They - Quý ngài, quý bà (Cách gọi kính trọng hoặc với người mới gặp) |
- Quý ngài, quý bà (Cách gọi kính trọng hoặc với người mới gặp)
Ngôi thứ nhất:
Ngôi thứ nhất số ít trong học tiếng Đức ("ich" - có nghĩa là tôi) được sử dụng khi người nói tự giới thiệu về bản thân mình. Ngôi thứ nhất số nhiều ("wir" - có nghĩa là chúng tôi) được sử dụng khi người nói nói vể bản thân mình cùng với một hoặc nhiều người khác nữa.
Ví dụ:
- Ich esse alleine. | Tôi dùng bữa một mình.
- Wir essen zusammen. | Chúng tôi dùng bữa cùng nhau.
Ngôi thứ hai:
Ngôi thứ hai thường là người đang trực tiếp đối thoại với người nói.
Ngôi thứ hai số ít "du" thường được sử dụng với chiều hướng thân mật, khi người đối thoại khá thân thiết với người nói, ví dụ như bạn bè cùng lớp, người trong gia đình,...
Đối với các đồng nghiệp trong công sở, bạn cũng có thể sử dụng ngôi "du" nếu cảm thấy đủ thân thiết.
Ngôi thứ ba:
Ngôi thứ ba được sử dụng để chỉ người/sự vật/sự việc được đề cập đến trong cuộc đối thoại (không bao gồm các chủ thể đang đối thoại trực tiếp).
Chúng được phân chia theo giống (giống đực - maskulin, giống cái - feminin và giống trung - neutral) (Tham khảo thêm: Giống của danh từ trong tiếng Đức) và phân chia theo số lượng của danh từ trong tiếng Đức(số ít - Singular và số nhiều - Plural).
Do đó, có 4 cách khác nhau để sử dụng đại từ nhân xưng ở ngôi thứ 3 mà các bạn cần lưu ý:
Số ít:
- Giống đực: đại từ nhân xưng trong tiếng Đức ngôi thứ 3 số ít "er" có nghĩa là anh ấy, ông ấy,.. (= "he") để chỉ những người mang giới tính nam. Ví dụ: Er ist der Schauspieler. (Anh ấy là một nam diễn viên).
- Giống cái: Tương tự, "sie" (="she") có nghĩa là chị ấy, cô ấy, bà ấy,... để chỉ những người mang giới tính nữ.
Ví dụ:
Sie ist die Schauspielerin. (Cô ấy là một nữ diễn viên.)
- Giống trung: Đại từ nhân xưng trong tiếng Đức "es" (="it") dùng để chỉ người hoặc sự vật trung tính, ví dụ: Das Baby / Es heißt Gabriela. (Đứa nhóc này tên Gabriela). Hoặc dùng để chỉ một sự vật chung chung, ví dụ:
Es kostet 4 Euro. (Cái này có giá 4 Euro).
- Ngoài 3 đại từ nhân xưng trên, còn có một đại từ nhân xưng khác thường hay được sử dụng là "man". Đại từ nhân xưng này được dùng để chỉ chung chung mọi người, có nghĩa gần tương tự với từ "people" trong tiếng Anh, ví dụ:
Hier darf man nicht rauchen. (Mọi người không được hút thuốc ở đây).
Số nhiều:
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ 3 số nhiều "sie" (="they") được dùng để chỉ nhiều người hoặc nhiều vật cùng một lúc, ví dụ:
Sie machen ihre Hochzeitsreise. (Họ đang hưởng tuần trăng mật).
Hình thức xưng hô lịch sự (Die Höflichkeitsform)
Đại từ nhân xưng trong tiếng Đức "Sie" (viết hoa chữ S) được sử dụng trong giao tiếp với ý nghĩa lịch sự, xã giao.
Trong những mối quan hệ dưới đây, bạn nên dùng đại từ nhân xưng này, bao gồm:
xưng hô giữa nhân viên với sếp, giữa nhân viên với khách hàng/ đối tác, giữa học sinh với thầy cô giáo, giữa những người hàng xóm mới đến, những người lạ mới gặp và đặc biệt là với những người trẻ tuổi khi gặp người lớn tuổi hơn.
"Sie" có thể được sử dụng cho cả số ít và số nhiều.
Đối với câu hỏi sử dụng ngôi "Sie", bạn có thể trả lời bằng các ngôi "ich", "er/sie/es", "wir",...
Nếu nhắc đến một người thứ 3 không có mặt trong cuộc đối thoại, bạn nên thêm "Herr"/"Frau" vào trước tên của người đó, ví dụ:
- Halten Sie Haustiere?
Xin hỏi Ngài có mang theo vật nuôi không?
- Nein, ich habe keine, aber Herr Maus hat eine Katze.
Tôi thì không, nhưng ông Maus có mang một con mèo.
HOCTIENGDUC.DE