Một trong những điều khiến nhiều người Việt học tiếng Đức cảm thấy khó khăn là hệ thống mạo từ và giới tính của danh từ. Không giống tiếng Việt – nơi danh từ không có giới tính, trong tiếng Đức, mỗi danh từ đều thuộc một trong ba giới: giống đực, giống cái hoặc giống trung.
Hiểu được mạo từ và giới tính danh từ là bước đầu tiên để nắm vững ngữ pháp tiếng Đức, vì chúng ảnh hưởng đến cách chia động từ, tính từ và đại từ trong câu. Bài học này sẽ giúp bạn nhận diện mạo từ xác định, mạo từ không xác định và cách phân biệt ba giới tính qua ví dụ và mẹo nhớ dễ hiểu.
1. Ba giới tính trong danh từ tiếng Đức
Giới tính | Mạo từ xác định | Mạo từ không xác định | Ví dụ | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Giống đực | der | ein | der Mann / ein Mann | người đàn ông |
Giống cái | die | eine | die Frau / eine Frau | người phụ nữ |
Giống trung | das | ein | das Kind / ein Kind | đứa trẻ |
💡 Lưu ý:
“ein” có thể dùng cho giống đực và giống trung, nhưng nghĩa thay đổi theo danh từ đi kèm.
Các mạo từ không xác định giống như “a/an” trong tiếng Anh, dùng khi đề cập đến một đối tượng chưa xác định rõ.
2. Cách nhận biết giới tính của danh từ (mẹo ghi nhớ)
Dưới đây là một số quy tắc và mẹo thông dụng (mặc dù có ngoại lệ, nhưng vẫn giúp ích rất nhiều):
Kết thúc từ | Thường là giới tính | Ví dụ | Nghĩa |
---|---|---|---|
-er, -en, -el | Giống đực | der Lehrer (giáo viên nam) | |
-in | Giống cái | die Lehrerin (giáo viên nữ) | |
-heit, -keit | Giống cái | die Freiheit (tự do) | |
-chen, -lein | Giống trung | das Mädchen (bé gái) | |
Danh từ về bé, vật nhỏ | Giống trung | das Baby, das Kätzchen | em bé, mèo con |
⚠️ Một số từ không theo quy tắc, ví dụ:
das Mädchen (bé gái) là giống trung, vì có đuôi -chen, không phải vì giới tính sinh học.
3. So sánh mạo từ xác định và không xác định
Câu tiếng Đức | Dịch nghĩa |
---|---|
Das ist ein Mann. | Đây là một người đàn ông. |
Der Mann ist nett. | Người đàn ông đó rất tốt. |
Ich sehe eine Frau. | Tôi thấy một người phụ nữ. |
Die Frau kommt jetzt. | Người phụ nữ đó đang đến. |
💡 Nhận xét:
Dùng mạo từ không xác định khi nhắc đến một người/vật chưa xác định.
Dùng mạo từ xác định khi đã biết rõ người/vật được nói đến.
Bài tập ngắn
Yêu cầu: Chọn mạo từ thích hợp (der, die, das, ein, eine) cho mỗi danh từ dưới đây.
-
___ Tisch (cái bàn)
-
___ Lampe (cái đèn)
-
___ Buch (cuốn sách)
-
___ Junge (cậu bé)
-
___ Blume (bông hoa)
Trả lời gợi ý:
1 – der / ein
2 – die / eine
3 – das / ein
4 – der / ein
5 – die / eine
Gợi ý
-
Khi học từ mới, luôn ghi nhớ mạo từ kèm theo. Ví dụ: không chỉ học “Buch”, mà học “das Buch”.
-
Dùng màu để đánh dấu giới tính trong sổ tay từ vựng:
-
Xanh dương cho giống đực (der)
-
Đỏ cho giống cái (die)
-
Xanh lá cây cho giống trung (das)
-
-
Có thể học theo cụm cố định thay vì từng từ rời rạc, ví dụ:
-
der Hund (con chó)
-
die Katze (con mèo)
-
das Auto (xe hơi)
-
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!