Học từ vựng tiếng đức mỗi ngày là cách hiệu quả để nhanh chóng làm quen với ngôn ngữ này. Hôm nay, chúng ta sẽ đến với chủ đề “đến phòng khám bệnh”. Dưới đây là 20 từ vựng tiếng đức thường dùng khi bạn đi khám bệnh.
Danh sách từ vựng
-
der Arzt - Bác sĩ nam
-
die Ärztin - Bác sĩ nữ
-
das Krankenhaus - Bệnh viện
-
die Praxis - Phòng khám
-
der Patient - Bệnh nhân nam
-
die Patientin - Bệnh nhân nữ
-
das Rezept - Đơn thuốc
-
die Krankheit - Bệnh tật
-
die Gesundheit - Sức khỏe
-
der Schmerz - Cơn đau
-
das Fieber - Sốt
-
die Tablette - Viên thuốc
-
die Spritze - Mũi tiêm
-
die Untersuchung - Khám bệnh
-
die Versicherung - Bảo hiểm
-
die Apotheke - Hiệu thuốc
-
das Wartezimmer - Phòng chờ
-
die Operation - Phẫu thuật
-
die Medizin - Thuốc, y học
-
die Krankenschwester - Y tá
Làm quen với ngữ cảnh
Bạn hãy thử tưởng tượng mình đang đến phòng khám và dùng các từ vựng này trong câu hỏi hoặc câu trả lời:
-
Ich möchte einen Termin bei der Arzt vereinbaren.
(Tôi muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ.) -
Haben Sie Ihre Versicherung dabei?
(Bạn có mang bảo hiểm không?) -
Ich habe Fieber und Schmerzen im Kopf.
(Tôi bị sốt và đau đầu.)
Mẹo ghi nhớ từ vựng
-
Hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh liên quan đến từ vựng để giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.
-
Thẻ học từ: Viết từ vựng và nghĩa vào thẻ học từ và lập lại hàng ngày.
-
Thực hành: Dùng từ vựng trong những câu đối thoại hàng ngày.
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!