Wohin?
- bringen – mang đến
- fahren – di chuyển, lái (cùng với phương tiện giao thông nào đó)
- fallen – rơi
- fließen – di chuyển trên vùng nước/ trôi
- fliegen – bay
- führen – dẫn đường
- gehen – đi
- laufen – chạy
- legen – đặt
- reisen – du lịch
- rennen – đua
- schicken – gửi
- senden – gửi
- tragen – mang
- um|ziehen – di chuyển
- werfen – ném
- eilen – di chuyển vội vã
- gelangen – đi đến nơi nào đó
- springen – nhảy
- steigen – leo
Wo?
- an|kommen – đến
- arbeiten – làm việc
- sich befinden – tọa lạc
- bleiben – ở
- finden – tìm thấy
- geschehen – xảy ra
- landen – hạ cánh
- sein – ở
- statt|finden – bắt đầu
- treffen – gặp
- wohnen – sinh sống
…
Woher?
- kommen/stammen – đến