Giới từ trong tiếng Đức (Präpositionen) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu. Tuy nhiên, việc hiểu và sử dụng chính xác chúng đòi hỏi một sự chú tâm lớn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu khi nào sử dụng các giới từ in, aus, auf, gegen, um và für kèm theo các ví dụ minh họạ.
1. Giới từ "in"
"In" được sử dụng để biểu thị một địa điểm, một không gian hay một thời gian.
-
Địa điểm / không gian: Dùng khi chỉ rõ nái bên trong của một địa điểm.
-
Ví dụ: Ich bin in der Schule. (Tôi đang trong trường học.)
-
-
Thời gian: Dùng khi nói về khoảng thời gian.
-
Ví dụ: In einer Woche fahren wir nach Berlin. (Trong vòng một tuần, chúng tôi sẽ đi Berlin.)
-
2. Giới từ "aus"
"Aus" mang nghĩa là "từ", thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc, xuất xứ hay lý do.
-
Nguồn gốc: Chỉ rõ một người hoặc một vật đến từ đâu.
-
Ví dụ: Er kommt aus Vietnam. (Anh ấy đến từ Việt Nam.)
-
-
Vật liệu / chất liệu: Chỉ rõ một điều được làm từ cái gì.
-
Ví dụ: Der Tisch ist aus Holz. (Chiếc bàn được làm bằng gỗ.)
-
3. Giới từ "auf"
"Auf" được sử dụng khi nói về vị trí "trên bề mặt" hoặc một hướng hành động.
-
Vị trí: Chỉ rõ vật hoặc người ở trên bề mặt của cái gì.
-
Ví dụ: Das Buch liegt auf dem Tisch. (Quyển sách đặt trên bàn.)
-
-
Hướng hành động: Biểu thị sự chỉ hướng.
-
Ví dụ: Wir gehen auf den Markt. (Chúng tôi đi ra chợ.)
-
4. Giới từ "gegen"
"Gegen" mang nghĩa là "chống lại" hoặc "khoảng chừng".
-
Chống lại: Biểu thị một hành động đối nghịch.
-
Ví dụ: Er ist gegen die Idee. (Anh ấy phản đối ý tưởng.)
-
-
Khoảng chừng: Diễn tả khoảng thời gian hoặc cự ly.
-
Ví dụ: Es ist gegen 10 Uhr. (Khoảng 10 giờ.)
-
5. Giới từ "um"
"Um" thường dùng để biểu thị thời gian cụ thể hoặc chỉ hướng.
-
Thời gian: Chỉ mốc thời gian cụ thể.
-
Ví dụ: Der Zug kommt um 8 Uhr. (Tàu đến lúc 8 giờ.)
-
-
Chỉ hướng: Biểu thị một hướng quanh vật gì đó.
-
Ví dụ: Wir gehen um das Haus. (Chúng tôi đi quanh ngôi nhà.)
-
6. Giới từ "für"
"Für" mang nghĩa là "cho" hoặc "dành cho" và thường được sử dụng để biểu thị mục đích hoặc sự hỗ trợ.
-
Mục đích: Chỉ rõ một điều được thực hiện vì lợi ích của ai đó hoặc cái gì đó.
-
Ví dụ: Dieses Geschenk ist für dich. (Món quà này dành cho bạn.)
-
-
Sự hỗ trợ: Biểu thị sự ủng hộ hoặc đồng tình.
-
Ví dụ: Ich bin für den Plan. (Tôi đồng tình với kế hoạch.)
-
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!