Trong tiếng đức, giới từ (Präpositionen) đóng vai trò rất quan trọng trong việc biểu đạt yóng nghĩa, địa điểm, thời gian, và mối quan hệ. Bài hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về một số giới từ thường gặp cùng với các ví dụ minh họa rõ ràng.
1. Giới từ "außer"
Nghĩa: Ngoài, trừ
-
Ví dụ: Außer dem Wecker habe ich schon alles für die Reise gepackt.
(Ngoài chiếc đánh thức, tôi đã chuẩn bị xong hết cho chuyến đi.)
2. Giới từ "dank"
Nghĩa: Nhờ vào, nhờ có
-
Ví dụ: Ich bin so begeistert von meinem ersten Grammy, den ich eigentlich nur dank dem hervorragenden Regisseur bekommen habe!
(Tôi rất hân hoan với chiếc Grammy đầu tiên của mình, mà tôi nhờ vào người đạo diễn xuất sắc mà đạt được!)
3. Giới từ "entsprechend"
Nghĩa: Theo, phù hợp với
-
Ví dụ: Wenn wir den Schrank entsprechend der Aufbauanleitung montieren wollen, müssen wir mit der Rückseite anfangen.
(Nếu chúng ta muốn lắp chiếc tủ theo hướng dẫn, chúng ta cần bắt đầu từ phần lưng.)
4. Giới từ "fern"
Nghĩa: Xa, xa cách
-
Ví dụ: Ich bin also schon über vier Jahr fern der Heimat.
(Tôi đã xa quê hương hơn bốn năm.)
5. Giới từ "gemäß"
Nghĩa: Theo, dựa vào
-
Ví dụ: Gemäß § 1 der Straßenverkehrsordnung muss man auf jeden Verkehrsteilnehmer Rücksicht nehmen.
(Theo điều 1 của luật giao thông đường bộ, người tham gia giao thông phải tôn trọng nhau.)
6. Giới từ "laut"
Nghĩa: Theo, dựa theo
-
Ví dụ: Laut Herrn Müller haben gestern beim Ausflug drei Schüler gefehlt.
(Theo ông Müller, hôm qua trong chuyến dã ngoại có ba học sinh vắng mặt.)
7. Giới từ "nebst"
Nghĩa: Cùng với, kèm theo
-
Ví dụ: Ich möchte mein Auto nebst einem Satz neuer Winterreifen verkaufen.
(Tôi muốn bán xe ô tô cùng một bộ lốp mùa đông mới.)
8. Giới từ "seit"
Nghĩa: Từ khi
-
Ví dụ: Ich lerne seit vier Monaten Deutsch – seitdem ich in Deutschland bin.
(Tôi học tiếng đức được bốn tháng – từ khi tôi ở Đức.)
9. Giới từ "wegen"
Nghĩa: Do, vì
-
Ví dụ: Wegen dem schlechten Wetter ist der Flug nach München gestrichen worden.
(Vì thời tiết xấu, chuyến bay đi Munich đã bị hủy.)
10. Giới từ "zufolge"
Nghĩa: Theo, dựa theo
-
Ví dụ: Dem Polizisten zufolge war der Täter in Begleitung zweier Damen mittleren Alters.
(Theo cánh sát, thủ phạm đi cùng hai phụ nữ trung niên.)
11. Giới từ "zuliebe"
Nghĩa: Vì ai đó, để chiều lòng
-
Ví dụ: Bitte komm doch mit ins Kino! Mach es mir zuliebe!
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!