TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC VỀ CHỦ ĐỀ CẢM XÚC
das Glück- niềm hạnh phúc
der Optimismus- sự lạc quan
der Ärger- cơn giận dữ
die Langeweile - nỗi buồn chán
das Vertrauen - sự tin cẩn
die Verzweiflung- nỗi tuyệt vọng
die Depression- trầm cảm
die Niederlage- sự thất bại
die Neugier - tính hiếu kỳ
die Enttäuschung- sự thất vọng
das Misstrauen - sự nghi kỵ
der Zweifel- sự hoài nghi
die Müdigkeit- sự mệt mỏi
die Trauer- nỗi đau buồn
der Spaß- niềm vui thú
die Angst- nỗi sợ
die Grimasse- vẻ nhăn nhó
die Melancholie- nỗi u sầu
die Panik - sự hoảng loạn
die Ratlosigkeit- sự lúng túng
die Wut- cơn thịnh nộ
die Nachdenklichkeit- sự trầm tư
HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức
Website: https://www.hoctiengduc.de