Thứ tiếng nào cũng vậy, cũng sẽ có những từ hao hao giông giống nhau và như vậy sẽ gây nhầm lẫn cho người học, đặc biệt là những người mới học. Tiếng Đức cũng vậy.
Mình liệt kê ra một số trường hợp dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Đức. Các bạn xem và phân biệt, tránh nhầm lẫn khi sử dụng nhé!
die Achtung | chú ý |
die Ächtung | sự khai trừ, tẩy chay, cấm |
drücken | ấn |
in | |
schwul | đồng tính |
schwül | ẩm ướt (thời tiết), có thể còn gọi là "nồm nóng" |
zahlen | thanh toán, tính tiền |
zählen | đếm |
der Ekel | sự ghê tởm, khiếp sợ |
das Ekel | người khó chịu, đáng ghét |
der Elf | yêu tinh |
die Elf | số 11, đội (bóng) |
der Kiefer | hàm, quai hàm |
die Kiefer | cây (họ cây thông) |
der Kunde | khách hàng |
die Kunde | tin tức |
der Leiter | giám đốc, quản lý, trưởng phòng |
die Leiter | cái thang |
der See | hồ |
die See | biển |
der Ober | người phục vụ nam |
die Oper | nhà hát Opera |
die Bank, Bänke | ghế băng, băng ghế dài |
die Bank, -en | ngân hàng |
die Bank (nur Sing.) | nhà cái, chủ cái (cờ bạc) |
das Band, Bänder |
dây (buộc tóc)
(Pl) dây chằng (sinh học) |
der Band, Bände |
quyển, tập (sách) |
die Band,-s |
nhóm, ban nhạc; băng đảng |
der Abdruck, -e | bản in, ấn bản |
der Abdruck, Abdrücke | vết lõm |