Der Schlaf – giấc ngủ
schlafen – ngủ
einschlafen – rơi vào giấc ngủ
ausschlafen – ngủ một giấc dài
durchschlafen – ngủ qua buổi
pennen – ngủ (từ lóng)
dösen – chợp mắt (không ngủ sâu)
einnicken/ Ein Nickerchen halten – ngủ một giấc ngắn
schlummern – ngủ ngắn
schnarchen – ngủ ngáy
übernachten – ngủ qua đêm/ trú đêm
die Nacht zum Tag machen – biến đêm thành ngày (tiếng lóng)
sich auf Ohr hauen – nằm đập tai xuống (tiếng lóng cho việc ngủ)
sich eine Runde auf’s Ohr legen – tiếng lóng cho việc ngủ
in die Falle/ Koje gehen – „chui vào ổ“ (tiếng lóng)
Khánh Linh-© HOCTIENGDUC.DE