Ẩm thực Việt Nam đã và đang tạo được danh tiếng ở Đức. Vì vậy hãy học tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Đức để giới thiệu cho bạn bè quốc tế nhé.

Cách nói các món ăn Việt Nam bằng tiếng Đức

Sommerrollen – gỏi cuốn

Frühlingsrollen – chả giò, nem chiên, chả chiên

Reisnudeln – bún, phở

Reispapier – bánh tráng

Vietnamesische Rindersuppe mit Nudeln – phở bò

Vietnamesische Hühnersuppe mit Nudeln – phở gà

gedünstete und gerollte Reispfannkuchen – bánh cuốn

gebrochener, gekochter Reis mit gegrillten Koteletten

934 1 Cach Noi Cac Mon An Viet Nam Bang Tieng Duc

vietnamesische Pfannkuchen – bánh xèo

klebrige, dicke Nudeln mit Krabbe – bánh canh cua

vietnamesisches Baguette – bánh mì

Reisnudeln mit frisch gegrilltem Schweinefleisch und Kräutern, serviert mit Fischsoße – bún chả

Feuertopf – lẩu

karamellisierter Fisch in Tontopf – cá kho tộ

karamellisiertes Fleisch mit Eiern – thịt kho trứng

karamellisiertes Fleisch mit Bambussprossen – thị kho măng

gebratener Wasserspinat mit Knoblauchrau muống xào tỏi

vietnamesischer Klebreiskuchen – bánh chưng/ bánh tét

vietnamesische eingelegte Zwiebeln – hành muối, kiệu muối

Khánh Linh- ©HOCTIENGDUC.DE

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức