Dưới đây là những động từ thường dùng trong tiếng Đức bạn nên ghi nhớ và áp dụng trong quá trình học và nói tiếng Đức.

Những động từ thông dụng trong tiếng Đức

 

934 1 Nhung Dong Tu Thong Dung Trong Tieng Duc

machen – làm

*

arbeiten – làm việc

*

helfen – giúp

*

verkaufen – bán

*

bekommen – nhận được

*

haben – có

*

liebe – yêu

*

anrufen – gọi điện

*

sein – là

*

fahren – lái xe

*

erklären – giải thích

*

streiten – tranh cãi

*

gehen – đi

*

benutzen – dùng

*

feiern – kỷ niệm

*

kämpfen – chiến đấu

*

geben – đưa

*

Wissen – biết

*

sich erinnern – nhớ lại

*

versprechen – hứa

*

schreiben – viết

*

treffen – gặp

*

helten – giữ , dừng

*

danken – cảm ơn

*

schauen – nhìn

*

füllen – cảm thấy

*

fragen – hỏi

*

kaufen – mua

*

ankommen – đến

*

schlafen – ngủ

*

wollen – muốn

*

mögen – thích

*

sich beeilen – vội vàng

*

zurückkommen – quay trở lại

*

fliegen – bay

*

zustimmen – đồng ý

*

finden – thấy

*

einladen – mời

*

waschen – rửa

*

ignorieren – phớt lờ

*

sprechen – nói chuyện

*

lesen – đọc

*

trinken – Uống

*

essen – ăn

*

denken – nghĩ

*

lernen – học

*

Fallen – ngã

*

lachen – cười

*

küssen – hôn

*

bezahlen – trả tiền

*

plaudern – tán gẫu

*

bringen – mang

*

träumen – mơ

*

beobachten – quan sát

*

sitzen – ngồi

*

bauen – xây

*

suchen – tìm

*

sich entspannen – thư giãn

*

verändern – thay đổi

*

zahlen – đếm

*

wünschen – mong muốn

*

tragen – mặc

*

einkaufen – mua sắm

*

laufen – chạy

*

leben – sống

*

sehen – nhìn

*

besuchen – thăm

 

 

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức