Từ vựng :: Tiếng Đức Tiếng Việt
Bài học 34. Đối lập: Nhiều hơn/ít hơn
Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn
Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn
Mehr
Nhiều hơn
Weniger
Ít hơn
Richtig
Đúng
Falsch
Sai
Glücklich
Hạnh phúc
Traurig
Buồn
Sauber
Sạch
Dreckig
Bẩn
Lebendig
Còn sống
Tot
Chết
Spät
Muộn
Früh
Sớm
HOCTIENGDUC.DE - 2016