Khám phá các loại câu phụ trong tiếng Đức trình độ B1. Ôn lại cách sử dụng các liên từ phổ biến trong câu phụ và cách diễn đạt tương tự. Phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Đức với cấu trúc câu đa dạng.

Ngữ pháp tiếng Đức trình độ B1: Nebensätze - các loại câu phụ trong tiếng Đức

Khái niệm về câu phụ trong tiếng đức

Câu phụ là loại câu dùng để bổ sung ý nghĩa cho câu chính. Khi đứng một mình, câu phụ không có ý nghĩa trọn vẹn. Trong câu phụ, động từ luôn đứng cuối câu.

Câu phụ với wenn hoặc falls (câu điều kiện Konditionalsatz)

Wann fliegst du nach Deutschland? Ich fliege nach Deutschland, wenn ich mein Visum bekomme. (Tôi sẽ bay tới Đức, khi tôi nhận được Visum.)

Câu phụ với falls mang ý nghĩa tương tự wenn, nhưng xác suất điều kiện xảy ra là thấp hơn theo nhận định của người nói.

Câu phụ với weil hoặc da (câu chỉ nguyên nhân Kausalsatz)

Ich kaufe mir einen BMW, weil ich viel Geld habe. (Weil) được sử dụng khi mệnh đề phụ nằm sau mệnh đề chính, ngược lại da được khuyến khích dùng khi mệnh đề phụ đứng trước.

Câu phụ chỉ sự nhượng bộ với obwohl

Obwohl es regnet, nehme ich keinen Regenschirm mit. Trotzdemdennoch thường dùng cho câu nhượng bộ nhưng không phải là câu phụ vì động từ đứng vị trí thứ 2.

Câu phụ chỉ cách thức với indem (Modalsatz)

Man kann programmieren lernen, indem man einen Programmierkurs besucht. Câu phụ với indem trả lời cho câu hỏi 'Wie?' (Thế nào?).

Câu phụ chỉ kết quả với so dass

Ich habe fleißig gelernt, so dass ich diese Prüfung bestanden habe. Với ý nghĩa kết quả, deshalb cũng có thể được sử dụng nhưng không phải câu phụ vì động từ đứng vị trí thứ 2.

Câu phụ chỉ thời gian (temporaler Nebensatz)

Ich spiele am Computer, bis meine Mutter wieder zurück kommt. Bis, nachdem, seit, solange, während đều là liên từ chỉ thời gian.

Câu phụ chỉ mục đích với damit (Finalsatz)

Ich lerne Chinesisch, damit mein Vater zufrieden ist. Với mục đích, um zu được dùng khi chủ ngữ của cả hai vế là một.

Câu phụ với dass hoặc ob

Ich denke, dass du eine gute Lösung hast. Dùng dass khi mệnh đề chính chứa động từ hoặc cụm từ cần bổ sung thông tin. Với nghi vấn, dùng ob.

Bài tập ngắn

Hãy viết một câu sử dụng 'weil' để diễn tả lý do bạn học tiếng Đức. Hãy thử dùng 'damit' trong một câu nói về mục tiêu của bạn trong việc học tiếng Đức.

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức