Từ vựng - Nghe phát âm tiếng Đức
Bài học 35. Đối lập: Chậm/nhanh
Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn
Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn
Alt
Cũ
Neu
Mới
Rau
Thô
Glatt
Mịn
Dick
Dày
Dünn
Mỏng
Kalt
Lạnh
Heiß
Nóng
Alle
Tất cả
Keine
Không ai cả
Vor
Trước khi
Nach
Sau khi
HOCTIENGDUC.DE - 2016