Từ vựng - Nghe phát âm tiếng Đức
Bài học 24. Thời gian: các ngày trong tuần
Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn ...
Die Wochentage
Các ngày trong tuần
Montag (der)
Thứ Hai
Dienstag (der)
Thứ ba
Mittwoch (der)
Thứ tư
Donnerstag (der)
Thứ năm
Freitag (der)
Thứ sáu
Samstag (der)
Thứ bảy
Sonntag (der)
Chủ Nhật
Gestern
Hôm qua
Heute
Hôm nay
Morgen
Ngày mai
HOCTIENGDUC.DE - 2016