Từ vựng :: Tiếng Đức Tiếng Việt
Bài học 14. Con số: từ 10 đến 100
Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn
Hundert
100
Zweihundert
200
Dreihundert
300
Vierhundert
400
Fünfhundert
500
Sechshundert
600
Siebenhundert
700
Achthundert
800
Neunhundert
900
Tausend
1000
HOCTIENGDUC.DE - 2016