Từ vựng :: Tiếng Đức Tiếng Việt
Bài học 13. Con số: từ 10 đến 100
Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn
Zehn
10
Zwanzig
20
Dreißig
30
Vierzig
40
Fünfzig
50
Sechzig
60
Siebzig
70
Achtzig
80
Neunzig
90
Hundert
100
HOCTIENGDUC.DE - 2016