Từ vựng :: Tiếng Đức Tiếng Việt
Bài học 15. Nghe đọc Con số: từ 1000 đến 10.000
Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn
Tausend
1000
Zweitausend
2000
Dreitausend
3000
Viertausend
4000
Fünftausend
5000
Sechstausend
6000
Siebentausend
7000
Achttausend
8000
Neuntausend
9000
Zehntausend
10000
HOCTIENGDUC.DE - 2016