Từ vựng :: Tiếng Đức Tiếng Việt

Bài học 4. Con số: từ 21 đến 30

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

 Bài học 12. Con số: từ 21 đến 30

advent calendar 1863407 640

Einundzwanzig
21
Zweiundzwanzig
22
Dreiundzwanzig
23
Vierundzwanzig
24
Fünfundzwanzig
25
Sechsundzwanzig
26
Siebenundzwanzig
27
Achtundzwanzig
28
Neunundzwanzig
29
Dreißig
30

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!

Chúc bạn học tốt!

 


©2005-2025 HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức