Tiếng Đức căn bản cho người mới học A1-A2: Tại hiệu thuốc

Tiếng Đức căn bản cho người mới học A1-A2: Tại hiệu thuốc

Tất cả các vấn đề cơ bản của tiếng Đức từ ngữ pháp, cách đặt câu, cách phát âm đến từ vựng và các mẫu câu về chủ đề: Tại hiệu thuốc - Bài học thứ 24

Trong hơn 20 chủ đề của HOCTIENGDUC.DE gần gũi với cuộc sống giúp người mới học có thể dễ dàng tiếp cận và làm quen, cũng như nắm vững các kiến thức cơ bản của Tiếng Đức.

 doctor 563428 640

 

I. Tóm tắt hội thoại

Andrea's not feeling too well, so she goes to the chemist's to get some advice and medicine.

Guten Tag. xin chào

Kann ich helfen?

Tôi có thể giúp được gì?

Ja, ich habe Halsschmerzen. Haben Sie etwas für mich?

Vâng, tôi bị viêm họng. Chị có cái gì đế tôi dùng không?

Haben Sie Fieber?

Chị đã cặp nhiệt độ chưa?

Nein, aber mein Kopf tut mir weh.

Chưa nhưng tôi đau đầu.

Ich habe hier diese Tabletten. Nehmen Sie eine drei Mal am Tag.

Tôi có mấy viên thuốc này. Hãy uống 3 lần / ngày.

 

Was kann ich noch tun?

Tôi còn phải làm gì nữa không?

Trinken Sie viel Wasser und probieren Sie diese Halstabletten.

Hãy uống nhiều nước và những viên thuốc hình thoi này.

Wenn es schlimmer wird, gehen Sie bitte zum Arzt.

Nhưng nếu cảm thấy trầm trọng hơn thì chị nên đi đến bác sỹ.

Danke, mache ich.

Cảm ơn, tôi sẽ làm như vậy.

 

II. Từ vựng

Es tut mir weh - Nó làm tôi đau

die Halsschmerzen - Viêm họng

das Fieber - Sốt

der Kopf - cái đầu

 

die Tabletten - Những viên (thuốc)

drei Mal am Tag - Ba lần một ngày

die Halstabletten - Viên thuốc hình thoi

Mir ist schlecht - Tôi cảm thấy không được khỏe

 

viel - Nhiều

probieren - Thử

schlimm, schlimmer - Tôi tệ

Ich bin krank - Tôi bị ốm

Ich brauche einen Arzt - Tôi cần bác sỹ

 

der Hals - cổ họng

der Rücken - Lưng

der Muskel - cơ (bắp thịt)

das Bein - Chân

der Fuß - Bàn chân

 

der Arm - cánh tay

die Brust - Ngực

der Schmerz - sự đau đớn

der Zahn - Răng

der Zahnarzt, die Zahnärztin - Bác sỹ nha khoa

 

III. Giải thích cách Đặt câu

Khi bạn muốn nói "tôi bị đau"

Khi muốn nói bạn bị đau, bạn đặt các từ mô tả nơi bạn bị đau đằng sau cụm từ tut mir weh, điều đó có nghĩa là, nó làm đau tôi.

Mein Fuß tut mir weh.

Bàn chân tôi bị đau

Mein Kopf tut mir weh.

Đầu tôi bị đau

 

Với những từ mô tả bộ phận mà luôn ở dạng số nhiều,như chân,mắt...bạn phải dùng tun mir weh:

Meine Füße tun mir weh.

Chân của tôi bị đau.

Meine Beine tun mir weh. cắng chân tôi bị đau.

 

Khi muốn biểu đạt bạn bị đau ở chỗ nào,bạn thêm -schmerzen vào đằng sau từ chỉ nơi bị đau :

Ich habe Halsschmerzen.

Nein, tut mir leid. Aber füllen Sie bitte dieses Formular aus. Wir melden uns dann.

Không, tôi xin lỗi. Nhưng hãy điền vào tờ khai này. Chúng tôi sẽ liên lạc với chị.

Ok, danke.

Vâng, cảm ơn.

 

 

 

Xem tiếp phần sau

 

© Jutta , Lars Peternoster, Nguyễn Hoa

HOCTIENGDUC.DE - 2014


© 2024 | Học Tiếng Đức

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức



 

Bài học liên quan