So sánh là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng của tiếng Đức. Với bất kỳ một người học tiếng Đức nào, ở trình độ nào, dù là A1 hay B1, thì khả năng sử dụng so sánh thuần thục chính là cách để diễn đạt bằng Đức ngữ nhiều màu sắc và chính xác hơn.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp cận các dạng so sánh trong tiếng Đức dưới một góc nhìn rút gọn và giản thể, nhằm giúp các bạn học viên học tiếng Đức có thể nhanh chóng và dễ dàng áp dụng.
1. So sánh ngang bằng (Grundform/Positiv)
Thể so sánh này được sử dụng khi muốn chỉ sự ngang bằng về tính chất hoặc mức độ giữa hai sự vật, hiện tượng.
Cấu trúc:
- so/genauso/ebenso + Tính từ/Trạng từ + wie
Ví dụ:
- Con rể chị đẹp trai như con em.
- Dein Schwiegersohn ist ebenso hübsch wie mein Sohn.
- Chồng chị chạy xe cẩn thận như chồng em.
- Dein Mann fährt so vorsichtig wie mein Mann.
Lưu ý: Từ wie mang nghĩa "như" đóng vai trò là cầu nối không thể thiếu trong cấu trúc này.
2. So sánh hơn (Komparativ)
Thể so sánh này dùng để thể hiện sự chênh lệch, nổi trội hơn giữa hai sự vật hoặc hiện tượng.
Cấu trúc:
- Tính từ/Trạng từ + -er + als
Ví dụ:
- Con gái ông ta lười hơn con gái em.
- Seine Tochter ist fauler als meine Tochter.
- Cháu ông ta làm việc chăm chỉ hơn cháu bà ta.
- Sein Enkel arbeitet fleißiger als ihr Enkel.
Lưu ý:
- Tính từ và trạng từ sẽ được thêm đuôi "-er" trong Komparativ.
- Từ als mang nghĩa "hơn so với" đóng vai trò là cầu nối không thể thiếu.
3. So sánh nhất (Superlativ)
Thể so sánh này dùng để thể hiện tính cao nhất hoặc mức độ cao nhất của một đặc tính.
Cấu trúc:
- am + Tính từ/Trạng từ + -sten
- der/die/das + Tính từ + -ste
Ví dụ:
- Em là người làm việc tốt nhất công ty của em.
- Ich bin die beste Mitarbeiterin bei meiner Firma.
- Trong lớp thì con gái em là xinh nhất.
- In der Klasse ist meine Tochter am schönsten.
- Anh ta chạy nhanh nhất.
- Er läuft am schnellsten.
Lưu ý:
- Tính từ và trạng từ ở thể Superlativ sẽ được thêm đuôi "-st".
- Khi đi kèm mạo từ xác định hoặc giới từ am, tính từ sẽ được chia đầy đủ.
4. Trường hợp đặc biệt
Trong tiếng Đức, một số tính từ sẽ có sự biến đổi bất quy tắc trong Komparativ và Superlativ.
Dưới đây là tổng hợp các tính từ cơ bản trong tiếng Đức với những trường hợp biến đổi theo so sánh không đi theo quy tắc:
Bất quy tắc với umlaut:
Positiv | Komparativ | Superlativ |
---|---|---|
alt | älter | am ältesten |
arm | ärmer | am ärmsten |
groß | größer | am größten |
jung | jünger | am jüngsten |
kalt | kälter | am kältesten |
klug | klüger | am klügsten |
kurz | kürzer | am kürzesten |
lang | länger | am längsten |
Bất quy tắc khác:
Positiv | Komparativ | Superlativ |
---|---|---|
dunkel | dunkler | am dunkelsten |
edel | edler | am edelsten |
gern | lieber | am liebsten |
gut | besser | am besten |
hoch | höher | am höchsten |
nah | näher | am nächsten |
teuer | teurer | am teuersten |
viel / sehr | mehr | am meisten |
Bài tập
-
Dịch các câu sau sang tiếng Đức:
- Anh ta cao như bạn.
- Cô ấy làm việc chăm chỉ hơn tôi.
- Đây là quyển sách hay nhất.
-
Viết lại các câu sau bằng Komparativ hoặc Superlativ:
- Der Hund ist schnell.
- Das Haus ist groß.
- Die Aufgabe ist schwer.
Chúc bạn học tốt! Viel Erfolg!
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!