Giới thiệu các bạn chủ đề Hội thoại, giới thiệu, các vấn đề cơ bản của tiếng Đức từ ngữ pháp, cách đặt câu, cách phát âm đến từ vựng và các mẫu câu ngắn gọn.
Chủ đề thứ 2: Bạn từ đâu đến?
I. Tóm tắt hội thoại
Berlin ngày nay giống như một nam châm lớn thu hút mọi người từ nhiều nền văn hóa khác nhau. Andrea đến một bữa tiệc và gặp một vài người bạn ngoại quốc.
Hallo, darf ich mich vorstellen? Ich bin Andrew Taylor.
Xin chào, xin tự giới thiệu tôi là Andrew Taylor.
Angenehm.
Rất hân hạnh được biết bạn.
Kommen Sie aus Irland oder aus England?
Có phải bạn đến từ Ai-len hoặc Anh không?
Nein, ich komme aus San Francisco in Amerika.
Không, tôi đến từ San Francisco, Mỹ.
Und Sie, kommen Sie aus Deutschland?
Còn bạn, có phải bạn đến từ Đức
Ja, ich komme aus Berlin.
Vâng, tôi đến từ Berlin.
Wohnen Sie auch in Berlin?
Bạn cũng sống Ở Berlin?
Ja, ich wohne in Prenzlauer Berg.
Vâng tôi sống Ở Prenzlauer Berg.
Und wo wohnen Sie?
Còn bạn sống ở đâu?
Ich wohne in Mitte. Sie sprechen sehr gut Deutsch.
Tôi sống Ở Mitte. Bạn nói tiếng Đức rất tốt.
Danke. Cảm ơn.
II. Từ vựng
Darf ich ...?: Liệu tôi có thể ...?
vorstellen: giới thiệu
Ich komme aus..: tôi đến từ
Kommen Sie aus ...?: Có phải bạn đến từ...?
Ich wohne in...: tôi sống ở...
Wohnen Sie in ...?: Có phải bạn sống ở...?
Sie sprechen: bạn nói (trang trọng)
Deutschland: nước Đức
Irland: nước Ai len
England: nước Anh
Schottland: xứ Scốt len
Wales: xứ Wales
Großbritannien: vương quốc Anh
Amerika: nước Mỹ
Österreich: nước Áo
die Schweiz: nước Thụy Sỹ
Kanada: nước Canada
Neuseeland: nước Niu-di-lân
Australien: nước úc
Indien: nước Ắn Độ
Pakistan: nước Pakistan
Südafrika: Nam phi
oder: hoặc
III. Đặt câu
Động từ có quy tắc
Khi bạn mở một cuốn từ điển tiếng Đức và tra cứu một động từ nào đó bạn sẽ thấy nhiều động từ kết thúc với -en.
Đó được gọi là dạng nguyên thể của động từ.
wohnen: sinh sống
kommen: tới
Để diễn tả ai đang làm gì bạn cần phải thay đổi đuôi của động từ.
ich: tôi
ich komme: Tôi đến
ich wohne: Tôi sống
du: bạn (thân mật)
du kommst: bạn tới (thân mật)
du wohnst: bạn sống (thân mật)
Sie: Bạn (trang trọng)
Sie kommen: bạn tới (trang trọng)
Sie wohnen: bạn sống (trang trọng)
IV. Ngữ pháp
"Bạn từ đâu đến?"
Bạn có thể trả lời câu hỏi" bạn từ đâu đến" như sau:
Ich komme aus...kèm theo tên địa danh:
Ich komme aus England: Tôi đến từ nước anh
Ich komme aus Berlin: Tôi đến từ Berlin
Ich komme aus Scottland: Tôi đến từ Scottland
Nếu bạn muốn nói nơi bạn đang sinh sống thì mẫu câu là: lch wohne in....
Ich wohne in Berlin: Tôi sống tại Berlin
Ich wohne in Deutschland: Tôi sống tại Đức
Ich wohne in Frankfurt: Tôi sống Ở Frankfurt.
Xem tiếp phần sau
HOCTIENGDUC.DE sẽ giới thiệu lần lượt hơn 20 chủ đề gần gũi với cuộc sống giúp người mới học có thể dễ dàng tiếp cận và làm quen, cũng như nắm vững các kiến thức cơ bản của Tiếng Đức.
© Jutta , Lars Peternoster, Nguyễn Hoa, Bảo Nam
HOCTIENGDUC.DE - 2014
© 2024 | Học Tiếng Đức
Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức