Bài học A1
- Bài 42 - A1: Động từ không thể tách rời trong tiếng Đức | untrennbare Verben
- Bài 43 - A1: Nói về sức khỏe của bạn trong tiếng Đức | krank sein
- Bài 44 - A1: Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Đức | Perfekt 1
- Bài 45 - A1: Thì hiện tại hoàn hảo 2 trong tiếng Đức | Perfekt 2 (haben hoặc sein)
- Bài 46 - A1: Thì hiện tại hoàn thành Partizip II trong tiếng Đức | Perfekt 3
- Bài 47 - A1: Bạn đã làm gì trong kỳ nghỉ của mình? Was hast du im Urlaub gemacht?