Gia đình và công việc là hai chủ đề gần gũi và thiết thực trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm được các từ vựng liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giới thiệu bản thân, trò chuyện về gia đình hay nói về nghề nghiệp của mình bằng tiếng Đức. Bài học này cung cấp từ vựng cơ bản, ví dụ cụ thể và cách sử dụng trong ngữ cảnh đời thường, phù hợp với người học tiếng Việt.
Từ vựng về các thành viên trong gia đình
Dưới đây là những từ chỉ người thân trong gia đình:
Tiếng Đức | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
die Familie | gia đình |
der Vater | cha (bố) |
die Mutter | mẹ |
die Eltern | bố mẹ |
der Bruder | anh/em trai |
die Schwester | chị/em gái |
die Geschwister | anh chị em |
der Sohn | con trai |
die Tochter | con gái |
der Ehemann | chồng |
die Ehefrau | vợ |
die Großeltern | ông bà |
der Großvater | ông nội/ngoại |
die Großmutter | bà nội/ngoại |
der Onkel | chú, bác, cậu |
die Tante | cô, dì, mợ |
der Cousin | anh/em họ (nam) |
die Cousine | chị/em họ (nữ) |
Từ vựng về nghề nghiệp phổ biến
Tên nghề trong tiếng Đức thường có dạng giống đực và giống cái (tùy thuộc vào người nói là nam hay nữ):
Tiếng Đức (nam/nữ) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
der Lehrer / die Lehrerin | giáo viên |
der Arzt / die Ärztin | bác sĩ |
der Ingenieur / die Ingenieurin | kỹ sư |
der Student / die Studentin | sinh viên |
der Verkäufer / die Verkäuferin | nhân viên bán hàng |
der Koch / die Köchin | đầu bếp |
der Fahrer / die Fahrerin | tài xế |
der Polizist / die Polizistin | cảnh sát |
der Friseur / die Friseurin | thợ cắt tóc |
der Mechaniker / die Mechanikerin | thợ máy |
Lưu ý: Trong các văn bản hiện đại, có thể gặp dạng trung tính bao gồm cả hai giới, ví dụ: die Lehrkraft (giáo viên, không phân biệt giới tính).
Giới thiệu gia đình và nghề nghiệp bằng tiếng Đức
Ví dụ 1 – giới thiệu về gia đình:
Ich habe eine kleine Familie. Ich lebe mit meinen Eltern und meiner Schwester. Mein Vater ist Arzt und meine Mutter ist Lehrerin. (Tôi có một gia đình nhỏ. Tôi sống cùng bố mẹ và em gái. Bố tôi là bác sĩ và mẹ tôi là giáo viên.)
Ví dụ 2 – giới thiệu về bản thân và công việc:
Ich bin Student an der Universität. Ich studiere Maschinenbau. (Tôi là sinh viên đại học. Tôi học ngành kỹ thuật cơ khí.)
Bài tập ngắn
Yêu cầu: Hãy hoàn thành các câu dưới đây bằng cách điền từ thích hợp từ danh sách từ vựng đã học.
-
Mein ______ ist Polizist und meine ______ ist Ärztin.
-
Ich habe einen ______. Er heißt Peter.
-
Meine ______ arbeitet als Friseurin.
-
Meine Eltern sind ______. Sie unterrichten an einer Schule.
-
Der Bruder meines Vaters ist mein ______.
Đáp án gợi ý:
Vater, Mutter
Bruder
Schwester
Lehrer
Onkel
Gợi ý
-
Hãy cố gắng luyện tập giới thiệu gia đình của mình bằng tiếng Đức, bắt đầu từ những mẫu câu đơn giản như: Ich habe zwei Brüder und eine Schwester.
-
Nếu bạn đang làm việc, hãy học cách nói nghề nghiệp của mình rõ ràng. Ví dụ: Ich bin Ingenieur bei einem Bauunternehmen. (Tôi là kỹ sư tại một công ty xây dựng.)
-
Ghi nhớ cách chia giống đực và giống cái cho nghề nghiệp – đây là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Đức.
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!