Bạn đừng nên bỏ qua những từ vựng tiếng Đức cơ bản về chủ đề sức khỏe - Từ vựng tiếng Đức về các chứng bệnh
Từ vựng tiếng Đức về các chứng bệnh
Schnupfen: sổ mũi
Husten: ho
Marsern: bệnh sởi
Verdauungsstörungen: chứng khó tiêu
Lepra: bệnh phong
Röteln: bệnh phát ban
Allergie, die Allergien: dị ứng
Durchfall: tiêu chảy
Paralyse: chứng tê liệt
Otalgie: chứng đau tai
Lumbago: chứng đau lưng
Mumps: bệnh quai bị
Akne: mọc mụn
Asthma: hen suyễn
Bauchschmerzen: đau bụng
Bluthochdruck: cao huyết áp
Depression: trầm cảm
Diabetes: tiểu đường
Haarausfall: rụng tóc
Halsschmerzen: đau họng
Hand-Fuß-Mund: bệnh tay chân miệng
Rheuma: bệnh phong thấp
Übergewicht: béo phì
HOCTIENGDUC.DE
Hẹn gặp lại bạn trong bài học tiếp theo của HỌC TIẾNG ĐỨC - Từ Nước Đức!
Chúc bạn học tốt!