Mỗi cuộc trò chuyện cần có các từ xen kẽ, các từ cảm thán giúp chúng trở nên tự nhiên. Dưới đây là danh sách các từ và cụm từ tiếng Đức mà bạn có thể tham gia vào các cuộc hội thoại để làm cho tiếng Đức của bạn trôi chảy tự nhiên hơn.

934 1 Mot So Doan Hoi Thoai Tieng Duc Giao Tiep

Also – So

“Also, über was haben wir geredet?” – Vậy, chúng ta đã nói về vấn đề gì?

“Also, gehen wir?” – vậy thì chúng ta nên đi chưa?

“Also, was willst du trinken?” – vậy, bạn muốn uống gì?

Ist schon gut – được rồi/ đừng lo/ không sao

 

“Ich habe dein Buch nicht mitgebracht!” Tôi không đem sách của bạn theo rồi.

„Ist schon gut! Du kannst es nächstes mal mitbringen!“ không sao, lần sau bạn có thể đem theo.

Geht schon – được rồi

Wird schon – sẽ được thôi

Macht nichts – không vấn đề gì

 

Egal – sao cũng được

“Magst du Bananenkuchen oder Pflaumenkuchen?” bạn muốn bánh chuối hay bánh mận?

“Egal” gì cũng được

Cách diễn đạt dài hơn: “Das ist mir egal.”

Cách nói khi giận dữ về việc không quan tâm tới ý kiến người khác: “Es ist mir egal, was du willst!” Tôi không quan tâm bạn muốn gì!

 

***

Was ist denn mit dir los? – Bạn có chuyện gì thế? (khi ai đó có biểu hiện buồn)

Was denn? – Gì vậy?(Khi ai đó gọi tên bạn: “Ludwig!” – “Was denn?”)

(Und) Was noch? – (Và) còn gì nữa?

(Und) Was jetzt? – (Và) bây giờ sao?

Genau! – Chính xác!

 

Echt?! – Thật không?!

Im Ernst? – Thật không?

Ja, wirklich! – Ừ, thật!

Das ist ja schlimm. – Điều đó thật tệ.

So ist es. – Nó là vậy đó.

Ja, und? – Ừ, rồi sao?

Ähm… – Ừmmmm… (sự chần chừ)

 

***

Naja – thể hiện sự nhấn mạnh về viêc đồng ý hoặc không đồng ý, thường được kéo dài: “Najaaa…”

“Erich ist blöd.” (Eric thật ngốc nghếch)

“Naja, so blöd ist er nicht!” (thôi mà, anh ấy không ngốc vậy đâu!)

“Ich habe keine Lust, heute tanzen zu gehen.” (tôi không có hứng đi nhảy vào hôm nay)

“Naja, du brauchst nicht jede Woche gehen.” (thôi mà, bạn đâu cần phải đi nhảy hang tuần)

***

Nein! Hör zu.. – Không! Nghe này..

Sử dụng khi ai đó không hiểu bạn nói gì và bạn cảm thấy khó chịu khi phải lặp lại.

Stört das? – Có phiền không?

Das macht mir nichts aus –điều đó không ảnh hưởng gì đến tôi.

Warte mal – Chờ chút!

 

Machen wir’s so: – Chúng ta hãy làm như thế này:

Das hat keinen Sinn! – Điều này thật vô lý!

Das sag ich dir später. – tôi sẽ kể chuyện đó cho bạn sau.

Weißt du, … – bạn biết mà, …

“Weißt du, ich mag ihn eigentlich nicht” bạn biết mà, tôi không thật sự thích anh ấy.

 

Das kann ich glauben! –Tôi tin điều đó!

Das kann ich nicht glauben! – Tôi không thể tin điều đó!

Wahnsinn! – Điên thật! (Mang ý nghĩa ngạc nhiên, etc.)

“Hast du gesehen, wie schlank Hannah jetzt ist?“ Bạn thấy Hannah bây giờ ốm như thế nào chưa?

 

„Ja! Wahnsinn!” Ừ! Điên thật!

Ich muss jetzt abhauen – Tôi chuồn đi ngay bây giờ.

Đây là cách nói thô lỗ hơn của“Ich muss jetzt gehen” (tôi phải đi ngay).

Mach’s gut! – Chào, mạnh giỏi nhé!

Đây là cách thay thế cho từ: Tschüss!

 

HOCTIENGDUC.DE

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức