Bài học 78. Thực phẩm: Nghe phát âm về Gia vị - Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

spices 887348 640

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Gewürz (das)
Đồ gia vị
Senf (der)
Mù tạt
Ketchup (der)
Sốt cà chua
Mayonnaise (die)
Sốt mai-o-ne
Öl (das)
Dầu
Essig (der)
Giấm
Es fehlt Salz
Món đó cần thêm muối.
Mehl (das)
Bột
Honig (der)
Mật ong
Weizen (der)
Lúa mì

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức