Bài học 77. Thực phẩm: Nghe phát âm về Hải sản - Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn
Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn
Fisch (der)
Cá
Meeresfrüchte (die)
Động vật có vỏ
Barsch (der)
Cá vược
Lachs (der)
Cá hồi
Hummer (der)
Tôm hùm
Krebs (der)
Cua
Muscheln (die)
Con trai
Austern (die)
Con hàu
Kabeljau (der)
Cá tuyết
Venusmuscheln (die)
Con trai
Krabben (die)
Tôm
Thunfisch (der)
Cá ngừ
Forelle (die)
Cá hồi
Seezunge (die)
Cá bơn
Haifisch (der)
Cá mập
HOCTIENGDUC.DE - 2016