Từ vựng - phát âm tiếng Đức

Bài học 30. Đối lập: To/nhỏ

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

folding rule 705668 640

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Groß
To
Klein
Nhỏ
Groß
Cao
Klein
Thấp
Jung
Trẻ
Alt
Già
Dünn
Gầy
Dick
Béo
Hoch
Lên
Runter
Xuống
Frage (die)
Câu hỏi
Antwort (die)
Trả lời

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức