Từ vựng ::  nghe đọcTiếng Đức

Bài học 17. Đọc Chỉ Dẫn tiếng Đức: Xuống dưới sảnh

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn ...

apartment 162212 640

Geradeaus
Ngay phía trước
Hinten
Ở phía sau
Nach vorne
Tới phía trước
Drinnen
Bên trong
Draußen
Bên ngoài
Hier
Đây
Da
Đó, kia
Nah
Gần
Weit
Xa
An der Wand
Dọc theo bức tường
Um die Ecke
Quanh góc
Am Schreibtisch
Tại bàn
In der Schlange
Trong hàng
Unten
Tầng dưới
Oben
Tầng trên
Den Gang entlang
Dưới sảnh

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức