Từ vựng :: Tiếng Đức Tiếng Việt

Bài học 18. Đọc Chỉ Dẫn tiếng Đức: Ở đâu?

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn ...

surprised 1184889 640

Hinter
Ở mặt sau của
Vor
Ở phía trước của
Neben
Bên cạnh
Erste Tür rechts
Cánh cửa đầu tiên bên phải
An der vierten Ampel rechts
Rẽ phải ở đèn thứ tư
Verstehen Sie mich?
Bạn có hiểu tôi không?
Norden (der)
Bắc
Westen (der)
Tây
Süden (der)
Nam
Osten (der)
Đông
Nach rechts
Bên phải
Nach links
Bên trái
Gibt es einen Aufzug?
Có thang máy không?
Wo ist die Treppe?
Cầu thang ở đâu?
In welche Richtung?
Ở hướng nào?
Zweite Tür links
Cửa thứ hai bên trái
An der Ecke links abbiegen
Rẽ phải ở góc đường

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức