Muốn từ chối một cách lịch sự, Bạn hãy thử dùng các từ/ cụm từ/ mẫu câu dưới đây xem. Không phải cứ nói thẳng NEIN, người nghe mới biết ta muốn từ chối đâu.
bezweifeln
nghi ngờ
verbieten
cấm đoán
untersagen
cấm đoán
ablehnen
từ chối
fehlen
thiếu, cần (một cái gì)
leugnen
từ chối (rất mạnh)
verneinen
nói “không”
widerlegen
bác bỏ
bestreiten
từ chối, chối bỏ